Thuốc tím KMnO4 (Kali Pemanganat) là một trong những hóa chất được sử dụng phổ biến nhất trong ngành nuôi tôm Việt Nam nhờ khả năng sát khuẩn mạnh mẽ và đa dạng công dụng. Với thành phần chính là KMnO4, loại thuốc này có dạng tinh thể màu tím, không mùi và dễ tan trong nước. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả cao và đảm bảo an toàn cho tôm, người nuôi cần nắm vững cơ chế hoạt động, liều lượng phù hợp và những lưu ý quan trọng.
Chức năng của thuốc tím KMnO4 trong nuôi tôm
Thuốc tím KMnO4 được biết đến với nhiều chức năng quan trọng trong việc duy trì chất lượng nước và sức khỏe đàn tôm. Với tính chất oxy hóa mạnh, thuốc tím có thể thực hiện nhiều vai trò khác nhau trong hệ thống nuôi tôm.
Sát khuẩn, diệt vi khuẩn, virus và tảo
Chức năng chính của thuốc tím KMnO4 là sát khuẩn và diệt vi khuẩn, virus cũng như tảo có hại trong ao nuôi. Cơ chế hoạt động dựa trên khả năng oxy hóa trực tiếp màng tế bào của vi sinh vật, phá hủy các enzyme đặc hiệu giúp thúc đẩy trao đổi chất của tế bào. Khi được đưa vào môi trường nước, KMnO4 sẽ giải phóng các gốc oxy hóa mạnh có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng và cả virus.
Giảm vật chất hữu cơ trong nước
Thuốc tím có khả năng oxy hóa và phân hủy các vật chất hữu cơ trong nước ao nuôi. Trong môi trường axit, phản ứng diễn ra theo công thức: MnO4– + 4H+ + 3e– ⇒ MnO2 + 2H2O và MnO4– + 8H– + 5e– ⇒ Mn2+ + 4H2O.
Trong môi trường kiềm, MnO4 tác dụng với nhóm OH– tạo thành gốc [OH] tự do, sau đó phản ứng tạo thành gốc oxy nguyên tử [O] theo phương trình: 2(OH) → [O] + H2O. Gốc oxy nguyên tử này sẽ oxy hóa vật chất hữu cơ: CxHyOz + (2x + y/2 – z) [O] → xCO2 + y/2H2O.

Oxy hóa kim loại
Thuốc tím KMnO4 được sử dụng phổ biến để oxy hóa kim loại Mn, Fe cũng như các hợp chất gây mùi và vị khó chịu của nước. Để oxy hóa 1mg Mn và 1 mg Fe, cần sử dụng tương ứng 1,92 mg và 0,94mg thuốc tím trong thời gian 5-10 phút.
Phản ứng oxy hóa sắt: 3Fe2+ + KMnO4 + 7H2O → 3Fe(OH)3 + MnO2 + K+ + 5H+. Phản ứng oxy hóa mangan: 3Mn2+ + 2KMnO4 + 2H2O → 5MnO2 + 2K+ + 4H+.
Làm trong nước ao nuôi tôm
Thuốc tím có khả năng làm trong nước dựa trên nguyên lý cân bằng điện tích. Keo khoáng và các hạt phù sa mang điện tích âm sẽ cân bằng với điện tích dương của Mn2+. Nhờ đó, hạt phù sa và keo khoáng trở nên trung tính và lắng đọng, giúp nước trở nên trong hơn.
Hướng dẫn dùng thuốc tím KMnO4 trong nuôi tôm đúng cách
Để đạt hiệu quả cao nhất và đảm bảo an toàn, việc sử dụng thuốc tím KMnO4 cần tuân thủ đúng quy trình và liều lượng khuyến nghị. Mỗi bước trong quá trình sử dụng đều có ý nghĩa quan trọng đối với kết quả cuối cùng.
Cách pha thuốc tím KMnO4 trong nuôi tôm
Có hai phương pháp chính để xác định liều lượng thuốc tím KMnO4 phù hợp với điều kiện ao nuôi cụ thể. Phương pháp thứ nhất là bắt đầu với liều lượng 2mg/l, chờ 8-12 giờ để quan sát. Nếu nước chuyển từ tím sang hồng thì liều lượng đã đủ. Nếu nước chuyển sang màu nâu, cần bổ sung thêm 1-2mg/l.
Phương pháp thứ hai là tạo dung dịch chuẩn bằng cách hòa tan 1g thuốc tím trong 1 cốc nước cất. Sau đó, lấy 5 cốc nước ao (mỗi cốc 1 lít), cho vào lần lượt 2, 4, 6, 8, 10ml dung dịch chuẩn. Sau 15 phút, cốc nào chuyển màu hồng thì lấy số ml dung dịch chuẩn nhân với 2 để được nồng độ cần dùng.

Liều lượng sử dụng
Liều lượng sử dụng thuốc tím KMnO4 phụ thuộc vào mục đích cụ thể. Để diệt khuẩn, sử dụng liều lượng 2-4 mg/l tùy thuộc vào mức độ chất hữu cơ trong nước. Để diệt virus, cần liều lượng cao hơn từ 50 mg/l trở lên.
Thời điểm sử dụng
Thời điểm tốt nhất để sử dụng thuốc tím là vào sớm sáng để có thể quan sát rõ sự chuyển màu của nước. Nên sử dụng 2 lần/ngày với khoảng cách ít nhất 4 ngày giữa hai lần xử lý.
Cách bảo quản
Thuốc tím cần được bảo quản trong lọ màu nâu để hạn chế tác động của ánh sáng mặt trời. Nơi bảo quản phải khô ráo, thoáng mát và tránh nhiệt độ cao. Khi đã pha thành dung dịch, cần sử dụng ngay và không bảo quản quá 24 giờ vì tính oxy hóa mạnh làm thuốc dễ phân hủy.
Những lưu ý khi sử dụng thuốc tím KMnO4 trong nuôi tôm
Mặc dù thuốc tím KMnO4 mang lại nhiều lợi ích, nhưng việc sử dụng cũng tiềm ẩn một số rủi ro nếu không tuân thủ đúng hướng dẫn. Người nuôi cần nắm rõ các lưu ý quan trọng để đảm bảo an toàn cho đàn tôm.
- Khi sử dụng thuốc tím, MnO2 được tạo ra có thể gây độc cho tôm, do đó chỉ nên dùng vào đầu và cuối vụ nuôi. Thuốc tím diệt tảo sẽ gây thiếu oxy trong ao, cần tăng cường chạy quạt để bù đắp.
- Thuốc tím có tính đối kháng với nhiều hợp chất như Formaline, cồn, Arsenite, Iodine, Bromide, Phosphorus, Sulfur, Axit Sunfuric, H2O2 và than hoạt tính. Tuyệt đối không sử dụng chung với các chất này.
- Cần theo dõi sát sức khỏe tôm sau khi xử lý và hạn chế sử dụng trong giai đoạn đang nuôi. Sau khi sát trùng, vi khuẩn có hại sẽ nhanh chóng bùng phát trở lại, do đó phải cấy vi sinh có lợi ngay sau 48 giờ.
- Tính toán chính xác lượng nước trong ao để tránh lãng phí và đảm bảo đủ độc lực xử lý. Sau khi pha thuốc với nước, phải sử dụng ngay vì đây là chất oxy hóa mạnh dễ phân hủy.

Thuốc tím KMnO4 là công cụ hữu hiệu trong nuôi tôm khi được sử dụng đúng cách và đúng thời điểm. Với khả năng sát khuẩn, giảm vật chất hữu cơ, oxy hóa kim loại và làm trong nước, thuốc tím góp phần quan trọng vào việc duy trì môi trường ao nuôi lành mạnh. Tuy nhiên, bà con cần tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng và các lưu ý an toàn để tránh gây hại cho đàn tôm. Nếu cần tư vấn chi tiết, hãy liên hệ ngay với BIOGENCY qua hotline 0909 538 514.
>>> Xem thêm: Lưu ý dùng thuốc sát trùng/thuốc diệt khuẩn trong nuôi tôm nước lợ