Tại sao phải cắt cuống mắt của tôm? Lợi hay hại?

Tại sao phải cắt cuống mắt của tôm? Lợi hay hại?

Phương pháp cắt cuống mắt của tôm được áp dụng từ những ngày đầu của ngành nuôi tôm công nghiệp và phổ biến trong sản xuất giống. Tuy nhiên, trước sự quan tâm ngày càng lớn đến phúc lợi động vật, kỹ thuật này đang được xem xét lại.

Tại sao phải cắt cuống mắt của tôm?

Cắt cuống mắt của tôm được xem là phương pháp truyền thống nhằm kích thích quá trình lột xác, điều này làm tăng khả năng chín muồi sinh học và đẩy nhanh quá trình đẻ trứng của tôm. Trong tự nhiên, tôm cái thường có chu kỳ sinh sản tự nhiên được điều khiển bởi Hormone từ cuống mắt.

Cuống mắt tôm chứa tuyến X-cơ quan, nơi sản xuất hormone ức chế buồng trứng phát triển (GIH – Gonad Inhibiting Hormone). Hormone này có tác dụng ngăn cản quá trình thành thục sinh dục của tôm cái trong điều kiện tự nhiên. Khi cắt bỏ cuống mắt, nguồn cung cấp Hormone ức chế bị loại bỏ, từ đó kích thích buồng trứng phát triển nhanh chóng.

Ở tôm sú có Thelycum kín, sau khi cắt cuống mắt, con cái sẽ lột xác, cơ quan sinh dục trở nên mềm hơn, giúp con đực dễ dàng gắn túi tinh trong quá trình giao vĩ. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình sinh sản nhân tạo trong các trại giống.

Cắt cuống mắt của tôm nhằm loại bỏ Hormone ức chế, kích thích tôm sinh sản.
Cắt cuống mắt của tôm nhằm loại bỏ Hormone ức chế, kích thích tôm sinh sản.

Cắt cuống mắt của tôm lợi hay hại?

Mặc dù phương pháp cắt cuống mắt của tôm mang lại hiệu quả trong sản xuất giống, nhưng những tác động tiêu cực của nó đối với sức khỏe và phúc lợi của tôm đang ngày càng được quan tâm. Các nghiên cứu khoa học gần đây cho thấy hại nhiều hơn lợi của phương pháp này.

Tổn thương và làm đau tôm

Quá trình cắt cuống mắt gây ra tổn thương vật lý nghiêm trọng cho tôm. Việc loại bỏ cơ quan quan trọng này không chỉ tạo ra vết thương mở mà còn gây ra đau đớn cho động vật. Tôm có hệ thống thần kinh phức tạp và có khả năng cảm nhận đau, vì vậy quá trình này được coi là không nhân đạo.

Vết thương từ việc cắt cuống mắt cũng tạo ra cửa ngõ cho vi khuẩn và mầm bệnh xâm nhập vào cơ thể tôm. Mặc dù các trại giống thường sử dụng các biện pháp khử trùng, nguy cơ nhiễm trùng vẫn luôn tồn tại, đặc biệt trong môi trường nuôi có mật độ cao.

Số lần và chất lượng sinh sản giảm

Nghịch lý với mục đích ban đầu, việc cắt cuống mắt thực sự làm giảm khả năng sinh sản lâu dài của tôm. Các nghiên cứu cho thấy tôm bị cắt cuống mắt thường có ít lần đẻ hơn và chất lượng trứng kém hơn so với tôm tự nhiên.

Quá trình sinh sản bị ép buộc này làm cho buồng trứng phát triển không đồng đều, dẫn đến trứng có kích thước khác nhau và tỷ lệ nở thấp. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng con giống và tỷ lệ sống sót của tôm con.

Cắt cuống mắt của tôm làm giảm số lần đẻ và chất lượng trứng.
Cắt cuống mắt của tôm làm giảm số lần đẻ và chất lượng trứng.

Tôm tốn nhiều năng lượng, trở nên yếu ớt

Việc sản xuất trứng liên tục sau khi cắt cuống mắt khiến tôm phải huy động quá nhiều năng lượng dự trữ. Cơ thể tôm không có đủ thời gian để phục hồi giữa các lần đẻ, dẫn đến tình trạng kiệt sức.

Tôm bị cắt cuống mắt thường có trọng lượng cơ thể giảm, màu sắc nhợt nhạt và hoạt động chậm chạp. Hệ miễn dịch của chúng cũng bị suy yếu do phải tập trung năng lượng vào quá trình sinh sản bắt buộc.

Tỷ lệ nhiễm bệnh và tôm chết cao hơn

Tôm giống được sinh ra từ đàn bố mẹ không trải qua cắt cuống mắt thường có sức khỏe tốt hơn, khả năng chống chịu bệnh tật cũng cao hơn. Chúng thể hiện tỷ lệ sống sót vượt trội trước các bệnh phổ biến như hội chứng chết sớm (EMS) hay bệnh đốm trắng do virus WSSV gây ra.

Tôm bị cắt cuống mắt có hệ miễn dịch yếu hơn, khiến chúng dễ mắc các bệnh vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Tỷ lệ tử vong ở tôm bố mẹ sau khi cắt cuống mắt thường cao hơn 15-20% so với tôm bình thường.

Stress từ tổn thương và đau đớn cũng làm gia tăng mức Cortisol trong máu tôm, ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất và khả năng chống chịu bệnh tật. Với những tác động tiêu cực này, ngành nuôi tôm đang tích cực tìm kiếm các phương pháp thay thế nhằm đảm bảo cả hiệu quả kinh tế và phúc lợi động vật.

Cắt cuống mắt làm tôm yếu hơn, dễ bệnh và tỷ lệ chết cao.
Cắt cuống mắt làm tôm yếu hơn, dễ bệnh và tỷ lệ chết cao.

Giải pháp thay thế cho phương pháp cắt cuống mắt của tôm

Trước những lo ngại ngày càng lớn trên toàn cầu về vấn đề phúc lợi động vật, ngành nuôi tôm buộc phải tìm kiếm các mô hình sản xuất thân thiện và nhân đạo hơn. Nhiều nghiên cứu cùng các thử nghiệm đã được thực hiện nhằm xây dựng những phương pháp sinh sản thay thế có hiệu quả.

Điều hòa điều kiện môi trường

Năng suất sinh sản ở tôm bố mẹ không bị ảnh hưởng khi không cắt bỏ cuống mắt, thông qua các biện pháp can thiệp bao gồm điều hòa trước khi thành thục, tăng mật độ nuôi và thay đổi tỷ lệ giới tính. Việc kiểm soát nhiệt độ nước, độ mặn, ánh sáng và chất lượng nước có thể kích thích quá trình thành thục tự nhiên của tôm.

Cụ thể, việc tăng nhiệt độ nước từ 26-28°C lên 29-30°C, duy trì độ mặn ở mức 32-35‰ và áp dụng chu kỳ ánh sáng 12 giờ sáng/12 giờ tối có thể thúc đẩy quá trình sinh sản. Đồng thời, việc cung cấp thức ăn giàu dinh dưỡng với hàm lượng protein cao (45-50%) cũng hỗ trợ phát triển buồng trứng.

Sử dụng hormone tự nhiên

Thay vì loại bỏ cuống mắt, các nhà khoa học đang nghiên cứu việc sử dụng hormone tự nhiên để kích thích sinh sản. Hormone GnRH (Gonadotropin Releasing Hormone) và các Peptide tương tự có thể được tiêm trực tiếp vào tôm để kích thích phát triển buồng trứng mà không cần phẫu thuật.

Phương pháp này không chỉ tránh được tổn thương vật lý mà còn cho phép kiểm soát chính xác thời điểm và mức độ kích thích. Tuy nhiên, chi phí hormone tự nhiên hiện tại còn cao, cần có thêm nghiên cứu để tối ưu hóa quy trình và giảm giá thành.

Sử dụng hormone tự nhiên giúp kích thích sinh sản mà không gây tổn thương.
Sử dụng hormone tự nhiên giúp kích thích sinh sản mà không gây tổn thương.

Chọn giống và lai tạo

Việc phát triển các dòng tôm có khả năng sinh sản tốt tự nhiên là hướng đi dài hạn và bền vững. Các chương trình chọn giống tập trung vào việc tạo ra những dòng tôm có chu kỳ sinh sản ngắn, tỷ lệ đẻ trứng cao và chất lượng con giống tốt mà không cần can thiệp y tế.
Công nghệ đánh dấu gen (Genetic Marker) và kỹ thuật sinh học phân tử đang được ứng dụng để xác định các gen liên quan đến khả năng sinh sản. Từ đó, có thể chọn lọc và lai tạo những cá thể mang gen ưu việt, tạo ra các dòng giống có hiệu suất sinh sản cao tự nhiên.

Ứng dụng công nghệ Aquaponics

Hệ thống Aquaponics kết hợp nuôi tôm và trồng rau có thể tạo ra môi trường sinh thái cân bằng, giúp tôm phát triển và sinh sản tự nhiên. Trong hệ thống này, chất thải của tôm được vi khuẩn chuyển hóa thành dinh dưỡng cho cây trồng, trong khi cây trồng lọc sạch nước cho tôm.

Môi trường ổn định và giàu dinh dưỡng trong hệ thống Aquaponics có thể kích thích tôm sinh sản tự nhiên mà không cần can thiệp. Đây là phương pháp thân thiện với môi trường và đảm bảo phúc lợi động vật.

Nghiên cứu về dinh dưỡng chức năng

Việc bổ sung các chất dinh dưỡng chức năng như Axit béo Omega-3, Vitamin E, Astaxanthin và các khoáng chất vi lượng có thể cải thiện khả năng sinh sản tự nhiên của tôm. Những chất này không chỉ tăng cường sức khỏe tổng quát mà còn hỗ trợ quá trình phát triển buồng trứng và chất lượng trứng.

Các nghiên cứu cho thấy tôm được cho ăn thức ăn bổ sung Probiotics và Prebiotic có khả năng sinh sản tốt hơn, đồng thời có sức đề kháng cao với bệnh tật. Đây là hướng tiếp cận tổng thể, tập trung vào việc tăng cường sức khỏe tôm thay vì ép buộc sinh sản.

Dinh dưỡng chức năng giúp tôm khỏe mạnh và sinh sản tự nhiên tốt hơn.
Dinh dưỡng chức năng giúp tôm khỏe mạnh và sinh sản tự nhiên tốt hơn.

Phương pháp cắt cuống mắt của tôm tuy giúp tăng sinh sản tức thì nhưng gây hại đến sức khỏe, phúc lợi và chất lượng con giống. Ngành nuôi tôm cần hướng đến giải pháp bền vững, chăm sóc tôm tốt để sinh sản tự nhiên thay vì can thiệp thô bạo. BIOGENCY cam kết đồng hành cùng người nuôi với giải pháp tiên tiến, nhân đạo. Liên hệ HOTLINE 0909 538 514 để được tư vấn chi tiết.

>>> Xem thêm: Tại sao men vi sinh không đạt hiệu quả mong muốn trong nuôi tôm?