Cá chình bông là loài thủy sản có giá trị kinh tế cao, được nuôi phổ biến ở nhiều vùng nước ngọt và lợ tại Việt Nam. Loài cá này không chỉ nổi bật bởi ngoại hình đặc trưng mà còn bởi tập tính sinh sản khá đặc biệt. Để hiểu rõ đặc điểm, thói quen sinh sản và tình hình nuôi cá chình bông hiện nay, bà con hãy cùng BIOGENCY tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
Đặc điểm của cá chình bông
Cá chình bông là loài cá da trơn thuộc họ Cá chình, có hình dáng thon dài giống lươn, thường sống ở tầng đáy trong môi trường nước ngọt hoặc nước lợ. Với tốc độ sinh trưởng tốt và khả năng thích nghi cao, cá chình bông ngày càng được bà con quan tâm trong nuôi trồng thủy sản. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của cá chình bông mà người nuôi cần nắm rõ:
Đặc điểm sinh học
Cá chình bông có thân hình dài như hình trụ, được bao phủ bởi lớp vảy nhỏ xếp khít giống hình chiếc chiếu. Vây chạy dọc theo thân từ ngực đến đuôi, đầu tròn với đôi mắt nhỏ, miệng chếch nhẹ, môi dày và lưỡi không dính vào đáy miệng. Răng cá nhỏ, phân bố đều trên hai hàm và cả xương vòm miệng, giúp cá dễ dàng bắt và giữ con mồi.
Về màu sắc, chình bông trưởng thành có lưng màu nâu xanh sậm đến đen, bụng trắng, trong khi cá non thường có màu xám vàng nhạt. Tỷ lệ cơ thể đặc biệt: chiều dài thân gấp 7 lần đầu, gấp 3,5 lần phần đầu đến vây lưng và gấp đôi chiều dài vây hậu môn. Ngoài ra, cá có hai lỗ mũi siêu nhỏ, có khả năng tự đóng lại khi cá chui xuống bùn, giúp bảo vệ khỏi bùn đất xâm nhập.

Do sống chủ yếu ở đáy sông, suối hoặc trong các hang hốc nên thị giác của cá khá kém, bù lại khứu giác và cơ quan đường bên phát triển mạnh. Da cá dày, tiết ra chất nhầy bảo vệ cơ thể trước môi trường khắc nghiệt và giúp cá bơi nhanh hơn, dễ dàng luồn lách vào khe đá. Hơn nữa, các vây lưng, hậu môn và đuôi nối liền nhau, tạo thành một dải liên tục giúp ổn định hướng bơi và giữ thăng bằng tốt trong nước.
Đặc điểm dinh dưỡng
Cá chình bông là loài ăn thịt, có tập tính săn mồi và ưa hoạt động về đêm. Thức ăn tự nhiên của chúng rất đa dạng, bao gồm giun đất, côn trùng, ốc, cua, cá nhỏ và cả động vật lưỡng cư. Môi trường sống khác nhau sẽ ảnh hưởng đến khẩu phần thức ăn, ví dụ như trong sông, suối cá chủ yếu ăn côn trùng, giáp xác, còn ở vùng biển thì thiên về giun đốt và cua.
Ở giai đoạn cá giống, khẩu phần ăn chủ yếu là động vật phù du nhỏ như Neomysis, Alona và các sinh vật phù du khác. Khi trưởng thành, chình bông chuyển sang ăn cá nhỏ, tôm, động vật đáy và thậm chí có xu hướng ăn thịt đồng loại nếu bị thiếu thức ăn. Khi đạt kích thước trên 20cm, khẩu phần không khác biệt về loại nhưng có sự phân hóa rõ rệt về kích cỡ con mồi.
Để cá chình bông phát triển tốt, khẩu phần ăn cần giàu dinh dưỡng với hàm lượng đạm (Protein) chiếm khoảng 45%, Lipid khoảng 3%, chất xơ 1%, Canxi 2,5% và Phosphor 1,3%. Ngoài ra, cần bổ sung khoáng chất và vitamin để tăng cường sức đề kháng. Trong chế độ nuôi công nghiệp, bột cá chiếm 70-75%, tinh bột khoảng 20-25%, kết hợp với các vi chất dinh dưỡng cần thiết.
Tập tính sinh sản của cá chình bông
Cá chình bông là loài có vòng đời đặc biệt với tập tính di cư sinh sản rõ rệt. Chúng sinh sống chủ yếu ở môi trường nước ngọt, nhưng đến mùa sinh sản lại di chuyển ra biển để đẻ trứng. Vì vậy, các giai đoạn phát triển khác nhau của cá sẽ tương ứng với từng môi trường sống khác nhau như nước mặn, nước lợ và nước ngọt.

Giai đoạn ấu trùng và cá con thường bắt đầu ở vùng biển sâu hoặc nước lợ, sau đó theo dòng chảy di cư dần vào sông suối để sinh trưởng. Khả năng thích nghi môi trường của chình bông rất cao, chúng có thể sống tốt trong cả môi trường nước mặn, nước lợ và nước ngọt. Nhờ cơ chế điều chỉnh áp suất thẩm thấu hiệu quả, cá chình bông dễ dàng vượt qua sự thay đổi đột ngột của độ mặn trong môi trường.
Ngoài ra, cá chình bông là loài chịu được nhiều điều kiện khắc nghiệt về nhiệt độ. Chúng phát triển tốt nhất ở nhiệt độ dao động từ 25–28°C, tuy nhiên vẫn có thể sống được trong khoảng từ 13–30°C. Đặc biệt, cá có thể chịu lạnh đến 1–2°C và nhiệt độ cao tối đa khoảng 38°C mà không ảnh hưởng quá lớn đến sức khỏe.
Tình hình nuôi cá chình bông tại Việt Nam
Trong những năm gần đây, nuôi cá chình bông đang trở thành mô hình phát triển mạnh tại nhiều tỉnh như Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Tiền Giang, Bạc Liêu và Sóc Trăng. Các hình thức nuôi phổ biến gồm: nuôi trong ao đất, bể xi măng và lồng đặt trong hồ hoặc sông. Loài được nuôi chủ yếu là chình bông (A. marmorata) do có giá trị kinh tế cao, dễ tiêu thụ và tăng trưởng nhanh.
Tại Phú Yên trong năm 2001, mô hình nuôi chình trong lồng sông từng phát triển mạnh với hơn 200 lồng nuôi, chủ yếu là chình bông và chình mun. Tuy nhiên, do thời tiết nắng hạn kéo dài, lượng oxy giảm khiến cá chết hàng loạt gây thiệt hại nặng. Kết quả là đến cuối năm, số lồng nuôi chỉ còn khoảng 20–30 lồng hoạt động.

Nuôi chình bông trong ao đất được nhiều địa phương áp dụng do chi phí vừa phải và kỹ thuật không quá phức tạp. Mật độ thả ban đầu từ 120.000–150.000 con/ha, cỡ giống từ 10–15g/con, cho năng suất khoảng 20–25 tấn/ha. Với giá bán dao động từ 250.000–320.000 đồng/kg, người nuôi có thể đạt lợi nhuận cao nếu quản lý tốt.
Bên cạnh đó, nhiều hộ dân cũng chuyển sang nuôi trong bể xi măng hoặc bể xây có dòng nước chảy để kiểm soát môi trường dễ hơn. Mật độ nuôi đạt từ 20–25 con/m², năng suất có thể lên tới 30–35 tấn/ha, tương đương 3–4,5 kg/m². Tại Bình Định, các địa phương như Đập Đá, Tây Sơn, Phù Mỹ và An Lão đang tích cực nuôi chình bông theo mô hình này, với nhiều hộ đạt sản lượng ổn định sau 10 tháng nuôi.
Cá chình bông là đối tượng nuôi tiềm năng với giá trị kinh tế cao và khả năng thích nghi tốt với nhiều điều kiện môi trường. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả trong quá trình nuôi đòi hỏi người nuôi cần nắm rõ đặc điểm sinh học, tập tính và chế độ dinh dưỡng phù hợp. Nếu bà con cần tư vấn kỹ thuật nuôi hoặc giải pháp xử lý môi trường ao nuôi hiệu quả, hãy liên hệ BIOGENCY qua hotline 0909 538 514 để được hỗ trợ nhanh chóng và tận tâm!
>>> Xem thêm: