Khó khăn khi thực hiện tiêu chuẩn xanh của doanh nghiệp thuỷ sản Việt Nam

Khó khăn khi thực hiện tiêu chuẩn xanh của doanh nghiệp thuỷ sản Việt Nam

Tiêu chuẩn xanh đã và đang trở thành một yêu cầu gần như bắt buộc để các sản phẩm thủy sản của Việt Nam có thể thâm nhập và đứng vững tại các thị trường xuất khẩu giá trị cao. Tuy nhiên, hành trình để đạt được các chứng nhận quốc tế uy tín này không hề dễ dàng. Đối với các doanh nghiệp thủy sản trong nước, con đường “xanh hóa” đầy những thách thức và rào cản.

Khó khăn về mặt chi phí đầu tư

Rào cản lớn và rõ ràng nhất mà các doanh nghiệp thủy sản phải đối mặt khi theo đuổi tiêu chuẩn xanh chính là gánh nặng về chi phí. Việc chuyển đổi từ mô hình sản xuất truyền thống sang một quy trình tuân thủ các quy định khắt khe đòi hỏi một nguồn vốn đầu tư khổng lồ.

Trước hết, đó là chi phí cho việc xây dựng, cải tạo và nâng cấp cơ sở hạ tầng. Doanh nghiệp phải đầu tư vào hệ thống ao nuôi hiện đại, hệ thống xử lý nước thải tiên tiến để đảm bảo không gây ô nhiễm môi trường và các trang thiết bị phụ trợ khác.

Bên cạnh chi phí đầu tư ban đầu, chi phí vận hành cũng tăng lên đáng kể. Các tiêu chuẩn xanh yêu cầu sử dụng nguồn thức ăn chất lượng cao, có nguồn gốc rõ ràng, bền vững và không chứa các chất cấm. Loại thức ăn này thường có giá cao hơn so với thức ăn thông thường. Thêm vào đó, một khoản chi không hề nhỏ và mang tính thường niên chính là chi phí cho việc đánh giá và cấp chứng nhận.

Các doanh nghiệp phải trả phí cho các tổ chức chứng nhận quốc tế để họ thực hiện các cuộc kiểm tra, đánh giá định kỳ. Gánh nặng chi phí này đặc biệt lớn đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, vốn chiếm đa số trong ngành thủy sản Việt Nam, khiến nhiều đơn vị dù muốn nhưng cũng không đủ lực để theo đuổi.

Bên cạnh chi phí đầu tư ban đầu, chi phí vận hành cũng tăng lên đáng kể
Bên cạnh chi phí đầu tư ban đầu, chi phí vận hành cũng tăng lên đáng kể

>>> Xem thêm: Hệ thống các ao trong farm nuôi tôm: Đặc điểm và vai trò>>>

Khó khăn trong việc tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế

Vượt qua được rào cản chi phí, doanh nghiệp lại phải đối mặt với hàng loạt các quy định phức tạp từ các bộ tiêu chuẩn xanh quốc tế.

Các chứng nhận phổ biến và được thị trường ưa chuộng như ASC, GlobalGAP, hay BAP. Những chứng nhận này đều bao gồm hàng trăm tiêu chí khắt khe bao gồm mọi khía cạnh từ môi trường, xã hội, an sinh động vật cho đến an toàn thực phẩm. Việc hiểu đúng, đủ và áp dụng chính xác toàn bộ các yêu cầu này là một thách thức không nhỏ.

Điều đáng nói là các tiêu chuẩn xanh này không phải là bất biến. Chúng liên tục được các tổ chức quốc tế cập nhật và sửa đổi để phù hợp hơn với tình hình thực tế và các yêu cầu mới của thị trường. Điều này buộc các doanh nghiệp phải luôn trong tâm thế sẵn sàng thay đổi, liên tục cập nhật thông tin và điều chỉnh quy trình sản xuất của mình.

Hơn nữa, mỗi thị trường nhập khẩu lại có thể có những quy định riêng biệt ngoài các chứng nhận chung gây ra áp lực rất lớn về mặt hành chính và quản lý.

Việc hiểu đúng, đủ và áp dụng chính xác toàn bộ các yêu cầu này là một thách thức
Việc hiểu đúng, đủ và áp dụng chính xác toàn bộ các yêu cầu này là một thách thức

Khó khăn về nhân lực và kinh nghiệm

Một trong những “điểm nghẽn” cố hữu của ngành thủy sản Việt Nam trong quá trình thực hiện tiêu chuẩn xanh chính là sự thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao.

Để triển khai thành công một tiêu chuẩn xanh, doanh nghiệp cần một đội ngũ đa dạng từ quản lý cấp cao, kỹ sư nuôi trồng cho đến công nhân vận hành. Đội ngũ này không chỉ cần giỏi về chuyên môn kỹ thuật mà còn phải am tường về các quy định của từng tiêu chuẩn, có kỹ năng quản lý, giám sát và ghi chép hồ sơ một cách khoa học.

Thực tế cho thấy, số lượng nhân sự đáp ứng được yêu cầu này còn rất hạn chế. Nhiều doanh nghiệp phải tự mày mò, vừa học vừa làm, dẫn đến việc áp dụng sai hoặc thiếu sót gây tốn kém thời gian, tiền bạc.

Kinh nghiệm thực chiến trong việc xây dựng và duy trì hệ thống quản lý theo các tiêu chuẩn xanh quốc tế vẫn là một lỗ hổng lớn. Việc thiếu các chương trình đào tạo bài bản, chuyên sâu và sát với thực tế ngành thủy sản càng làm cho vấn đề này trở nên trầm trọng hơn.

Một trong những điểm yếu trong quá trình hội nhập chính là sự thiếu hụt nhân lực
Một trong những điểm yếu trong quá trình hội nhập chính là sự thiếu hụt nhân lực

Khó khăn về quản lý chuỗi cung ứng

Đặc thù của ngành thủy sản Việt Nam là chuỗi cung ứng còn manh mún, phân mảnh với sự tham gia của rất nhiều hộ nuôi trồng nhỏ lẻ. Đây là một trong những trở ngại lớn nhất khi áp dụng tiêu chuẩn xanh. Các chứng nhận quốc tế yêu cầu khả năng truy xuất nguồn gốc một cách minh bạch và kiểm soát chất lượng trên toàn bộ chuỗi từ con giống, thức ăn, quá trình nuôi cho đến khâu chế biến và xuất khẩu.

Đối với các nhà máy chế biến, việc kiểm soát hàng ngàn hộ nuôi liên kết là một nhiệm vụ gần như bất khả thi. Rất khó để đảm bảo tất cả các hộ nuôi này đều tuân thủ 100% các quy định nghiêm ngặt về việc sử dụng thuốc kháng sinh, hóa chất, hay các tiêu chí về môi trường và lao động. Chỉ cần một mắt xích trong chuỗi không đáp ứng yêu cầu, toàn bộ lô hàng sẽ bị ảnh hưởng và có nguy cơ mất chứng nhận. Xem thêm: Danh mục kháng sinh cấm trong nuôi trồng thủy sản>>>

Đặc thù của ngành thủy sản Việt Nam là chuỗi cung ứng còn manh mún
Đặc thù của ngành thủy sản Việt Nam là chuỗi cung ứng còn manh mún

Khó khăn từ áp lực cạnh tranh và thị trường

Nghịch lý lớn nhất mà các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam đang phải đối mặt là áp lực từ chính thị trường mà họ đang cố gắng đáp ứng.

Trong khi các nhà nhập khẩu liên tục gia tăng yêu cầu về tiêu chuẩn xanh, họ lại thường không sẵn sàng trả một mức giá cao hơn tương xứng với những chi phí gia tăng mà nhà sản xuất đã phải bỏ ra. Người tiêu dùng cuối cùng cũng muốn mua sản phẩm “sạch” và “bền vững” nhưng lại rất nhạy cảm về giá.

Điều này tạo ra một áp lực cạnh tranh vô cùng lớn. Các doanh nghiệp Việt Nam phải cạnh tranh không chỉ với nhau mà còn với các đối thủ từ những quốc gia khác. Áp lực này làm “bào mòn” lợi nhuận của doanh nghiệp, khiến họ gặp khó khăn trong việc tái đầu tư vào công nghệ và cải tiến quy trình. Việc đạt được tiêu chuẩn xanh đã khó, việc bán được sản phẩm với giá tốt để bù đắp chi phí lại càng khó hơn.

Các doanh nghiệp Việt Nam còn phải cạnh tranh với các đối thủ từ những quốc gia khác
Các doanh nghiệp Việt Nam còn phải cạnh tranh với các đối thủ từ những quốc gia khác

BIOGENCY nhận thấy tiêu chuẩn xanh là một yêu cầu tất yếu, nhưng con đường để đạt được tiêu chuẩn này đối với các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam vẫn còn đầy thử thách. Để vượt qua những rào cản này, không chỉ cần nỗ lực từ bản thân mỗi doanh nghiệp mà còn cần có sự hỗ trợ đồng bộ từ Chính phủ, các hiệp hội ngành hàng và các tổ chức liên quan.

>>> Xem thêm: An toàn sinh học: Yếu tố tiên quyết để ứng phó với dịch bệnh ở thủy sản