Quan trắc nước thải là quá trình thu thập, phân tích các chỉ tiêu nhằm đánh giá mức độ ô nhiễm và tuân thủ quy định môi trường. Các thông số quan trọng cần phân tích như lưu lượng, nhiệt độ, pH, Amoni, COD, TSS, giúp doanh nghiệp kiểm soát chất thải hiệu quả. Cùng BIOGENCY khám phá chi tiết hơn trong bài viết dưới đây!
Quan trắc nước thải là gì?
Quan trắc nước thải là quá trình giám sát, đo lường chất lượng nước thải theo tần suất nhất định nhằm đánh giá mức độ ô nhiễm và tác động của hoạt động xả thải đến môi trường. Việc thực hiện quan trắc nước thải giúp các doanh nghiệp kiểm soát hiệu quả hệ thống xử lý nước thải, đảm bảo tuân thủ theo đúng quy định về bảo vệ môi trường. Xem thêm: Giấy phép xả thải là gì? Có cần thiết phải xin giấy phép xả thải không?>>>
Theo quy định hiện hành, các đơn vị sau bắt buộc phải thực hiện quan trắc nước thải bao gồm:
- Cơ sở, đơn vị sản xuất có nguy cơ gây ô nhiễm với lượng xả thải trên 500m³/ngày.
- Cơ sở xử lý chất thải rắn, chất thải nguy hại quy mô cấp tỉnh có phát sinh nước thải công nghiệp hoặc thuộc đối tượng phải nộp các loại báo cáo về đánh giá tác động môi trường.
- Cơ sở dịch vụ có quy mô xả thải trên 1000m³/ngày dù không thuộc nhóm có nguy cơ ô nhiễm.
- Khu công nghiệp cần tiến hành quan trắc để kiểm soát chất lượng nước thải tổng thể.
Quan trắc nước thải không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn mang lại nhiều lợi ích kinh tế đáng kể. Cụ thể, việc giám sát chất lượng nước thải thường xuyên giúp nâng cao hiệu quả quản lý, kịp thời điều chỉnh hệ thống xử lý nước thải đảm bảo tuân thủ đúng quy định. Đồng thời việc này còn giúp hạn chế rủi ro ô nhiễm, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Đặc biệt trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản, kiểm soát chất lượng nước thải đóng vai trò quan trọng trong duy trì môi trường sống ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho thủy sản phát triển. Ngoài ra, quan trắc nước thải còn giúp ngăn ngừa dịch bệnh, tối ưu hóa năng suất và chất lượng sản phẩm trong quá trình nuôi trồng.

Những thông số cần phân tích khi quan trắc nước thải
Để đánh giá chất lượng nước thải, cần phân tích các thông số quan trọng nhằm xác định mức độ ô nhiễm và hiệu quả xử lý. Dưới đây là những chỉ tiêu quan trọng trong quá trình quan tắc:
Lưu lượng nước thải
Trong quá trình quan trắc nước thải, việc đo lưu lượng đầu vào và đầu ra đóng vai trò quan trọng nhằm đảm bảo hoạt động xả thải tuân thủ theo quy định môi trường. Thông số này thường được giám sát tại điểm xả cuối cùng của hệ thống xử lý nước thải tập trung hoặc tại đường ống thải cuối của nhà máy sản xuất, giúp kiểm soát chính xác lượng nước thải ra môi trường.

Nhiệt độ
Nhiệt độ là một trong những chỉ tiêu cần thiết khi quan trắc nước thải, giúp xác định mức nhiệt của dòng nước thải và đánh giá mức độ ảnh hưởng đến hiệu suất xử lý. Việc đo nhiệt độ thường được tiến hành sau hệ thống xử lý để đảm bảo dữ liệu chính xác.
Trong hệ thống quan trắc nước thải tự động, cảm biến pHD có thể đo đồng thời cả nhiệt độ và độ pH, giúp tối ưu hóa quá trình theo dõi mà không cần lắp đặt thêm thiết bị phụ trợ.
Độ pH
Độ pH là một trong những chỉ tiêu quan trọng phản ánh tính axit hoặc kiềm của nước thải, tác động trực tiếp đến hiệu quả xử lý. Chỉ số pH được đánh giá theo thang đo từ 0 đến 14 như sau:
- Độ pH < 7: Nước thải có tính axit.
- Độ pH = 7: Nước thải trung tính.
- Độ pH > 7: Nước thải mang tính kiềm.

Amoni (NH4)
Amoni là một thông số quan trọng trong quá trình quan trắc nước thải, giúp xác định nồng độ Amonia có trong nước. Việc kiểm soát chỉ số này giúp đánh giá được mức độ ô nhiễm và tác động nước thải đến môi trường xung quanh.
Khi nồng độ Amoni vượt ngưỡng cho phép, quá trình khử trùng bằng Clo có thể bị ảnh hưởng, làm giảm hiệu quả xử lý nước. Ngoài ra hàm lượng Amoni cao trong nước thải còn thúc đẩy sự phát triển quá mức của tảo và vi khuẩn, gây hiện tượng phú dưỡng, làm mất cân bằng hệ sinh thái nước.
Bên cạnh đó, Amoni có thể chuyển hóa thành Nitrat và Nitrit, dẫn đến nguy cơ ô nhiễm nguồn nước ngầm, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người và môi trường nếu không được xử lý đúng cách.
Nhu cầu oxy hóa học (COD)
COD là một chỉ tiêu quan trọng dùng để xác định tổng lượng chất hữu cơ trong nước thải, qua đó đánh giá mức độ ô nhiễm của nguồn nước. Trường hợp nồng độ COD càng cao, lượng chất hữu cơ trong nước càng lớn, khiến quá trình xử lý nước trở nên khó khăn hơn. Việc giám sát thông số này sẽ giúp kiểm soát lượng nước thải, nâng cao hiệu quả xử lý và hạn chế nguy cơ ô nhiễm môi trường.
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
TSS phản ánh tổng lượng chất rắn không hòa tan có trong nước thải, bao gồm các hạt phù sa, đất sét, vi khuẩn, tảo và các hợp chất hữu cơ khác. Khi nồng độ TSS vượt mức tiêu chuẩn, lượng oxy hòa tan trong nước có thể suy giảm, ảnh hưởng đến đời sống sinh vật thủy sinh.
Hơn nữa, nước thải chứa nhiều chất rắn lơ lửng thường xuất phát từ hoạt động sản xuất công nghiệp, có thể mang theo chất thải độc hại, làm ô nhiễm nghiêm trọng nguồn nước tự nhiên. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hệ sinh thái nước mà còn tiềm ẩn nguy cơ tác động tiêu cực đến sức khỏe con người khi sử dụng nguồn nước bị ô nhiễm.

Bài viết trên đây đã cung cấp những thông tin quan trọng về quan trắc nước thải và các thông số cần phân tích. Việc thực hiện quan trắc định kỳ giúp doanh nghiệp tuân thủ theo quy định pháp luật, bảo vệ môi trường, nâng cao hiệu quả xử lý nước thải. Nếu các chỉ tiêu trong hệ thống xử lý nước thải đang gặp phải vấn đề, hãy liên hệ ngay với BIOGENCY qua Hotline 0909 538 514 để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết.
>>> Xem thêm: Quy định pháp luật về quan trắc môi trường mới nhất!