Nước thải nhà máy chế biến rau quả là một trong những nguồn phát sinh ô nhiễm đáng kể trong ngành công nghiệp thực phẩm. Với hàm lượng lớn chất hữu cơ, cặn bã thực vật và hóa chất tẩy rửa, loại nước thải này nếu không được xử lý đúng cách sẽ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường. Hãy cùng BIOGENCY quy trình hiểu quy trình xử lý nước thải để đảm bảo an toàn môi trường, tuân thủ quy định pháp luật.
Nguồn phát sinh nước thải nhà máy chế biến rau quả cấp đông
Quy trình sản xuất rau quả cấp đông bao gồm các công đoạn như: Nguyên liệu → Rửa nguyên liệu (Nước thải) → Chọn lựa → Cắt tỉa → Hấp hoặc luộc (Nước thải) → Làm khô (Nước thải) → Đông lạnh → Đóng gói → Dò kim loại → Kho lạnh → Xuất hàng. Trong quá trình này, nước thải phát sinh chủ yếu từ hai nguồn chính:
Nước mưa và nước thải từ hệ thống phòng cháy chữa cháy
Nước thải nhà máy chế biến rau quả cấp đông bao gồm nước mưa và nước thải từ thiết bị phòng cháy chữa cháy. Nước mưa thường ít ô nhiễm và có thể chảy trực tiếp vào hệ thống thoát nước chung. Nước thải từ chữa cháy, không chứa hóa chất độc hại cũng được xả trực tiếp vào hệ thống thoát nước mà không qua xử lý, do lượng thải rất ít và không gây ảnh hưởng đáng kể đến môi trường
Nước thải sản xuất
Trong quá trình chế biến rau quả, lượng nước sử dụng tương đối lớn – trung bình khoảng 10m³ cho mỗi tấn sản phẩm, dẫn đến tổng lưu lượng nước thải phát sinh vào khoảng 300m3 mỗi ngày đêm. Đây là nguồn nước thải chính của nhà máy, mang tính ô nhiễm cao do chứa nhiều thành phần như chất rắn lơ lửng (TSS), các hợp chất hữu cơ dễ phân hủy, các yếu tố như độ màu, độ đục và mùi hôi.
Nước thải sinh hoạt
Bên cạnh nước thải sản xuất, nước thải sinh hoạt từ các khu vực như nhà ăn, nhà bếp, khu vệ sinh và không gian sinh hoạt của công nhân trong nhà máy cũng góp phần vào tổng tải lượng ô nhiễm. Loại nước này chứa hàm lượng chất hữu cơ hòa tan và lơ lửng tương đối cao, đồng thời tiềm ẩn nguy cơ gây bệnh do vi sinh vật có hại.

Tính chất nước thải nhà máy chế biến rau quả cấp đông
Nước thải nhà máy chế biến rau quả cấp đông thường chứa hàm lượng chất hữu cơ cao, bao gồm cặn bã thực vật, dư lượng chất tẩy rửa và các hóa chất sử dụng trong quá trình chế biến. Ngoài ra, nước thải cũng có thể chứa các vi sinh vật và chất lơ lửng, gây ô nhiễm nếu không được xử lý đúng cách.
| STT | Thông số | Đơn vị | Giá trị đầu vào | QCVN 24:2009/BTNMT (Cột B) |
| 1 | BOD5 | mgO2/l | 112 | 50 |
| 2 | COD | mgO2/l | 164 | 100 |
| 3 | SS (Chất rắn lơ lửng) | mg/l | 112.5 | 100 |
| 4 | pH | – | 7.5 | 5.5-9 |
| 5 | Nitơ tổng | mg/l | 2.9 | 30 |
| 6 | Photpho tổng | mg/l | 5.5 | 6 |
Nước thải phát sinh từ quá trình chế biến rau quả cấp đông có các thông số ô nhiễm chính vượt ngưỡng quy định tại QCVN 24:2009/BTNMT cột B. Cụ thể:
- Nồng độ BOD5 đạt 112 mgO2/l và COD là 164 mgO2/l.
- Hàm lượng SS (chất rắn lơ lửng) đạt 112,5 mg/l.
- pH nằm trong khoảng 7,5 – tương đối trung tính, phù hợp với điều kiện hoạt động của vi sinh vật.
- Các thông số về Nitơ tổng (2,9 mg/l) và Photpho tổng (5,5 mg/l) vẫn nằm trong giới hạn cho phép.
Tỉ số BOD/COD = 112/164 ≈ 0,68, lớn hơn 0,5, cho thấy nước thải này thích hợp để áp dụng phương pháp xử lý sinh học.
Từ các giá trị trên, có thể kết luận rằng hệ thống xử lý nước thải nhà máy chế biến rau quả cần tập trung vào giảm BOD, COD và SS để đáp ứng yêu cầu xả thải ra môi trường theo quy định. Các chỉ tiêu pH, Nitơ và Photpho không phải là yếu tố gây cản trở chính trong quá trình xử lý.

Quy trình xử lý nước thải nhà máy chế biến rau quả cấp đông
Quy trình xử lý nước thải nhà máy chế biến rau quả cấp đông thường được thiết kế theo hệ thống khép kín với các bước tiêu chuẩn như sau:
- Bể thu gom: Thu nhận toàn bộ lượng nước thải từ sản xuất và sinh hoạt. Tại đây, nước thải được tách rác thô qua song chắn rác nhằm bảo vệ các thiết bị xử lý phía sau.
- Bể lắng cát: Loại bỏ các tạp chất nặng như cát, đất, vỏ rau quả bằng cơ chế lắng trọng lực, giúp hạn chế bồi lắng trong đường ống và tăng tuổi thọ thiết bị.
- Bể điều hòa: Ổn định lưu lượng và nồng độ các chất ô nhiễm trong nước thải. Bể được trang bị máy khuấy để tránh lắng cặn và phân tầng.
- Bể keo tụ – tạo bông: Sử dụng hóa chất keo tụ (như PAC, phèn nhôm) và chất trợ keo (Polymer) để kết dính các hạt lơ lửng, giúp tăng hiệu quả lắng và giảm độ màu, độ đục của nước.
- Bể xử lý sinh học: Nước thải được xử lý bằng công nghệ sinh học hiếu khí, nơi vi sinh vật phân hủy các hợp chất hữu cơ như BOD, COD thành các chất vô hại.
- Bể lắng: Tách bùn vi sinh sau xử lý sinh học. Bùn lắng được thu gom định kỳ để ép khô, còn nước trong tiếp tục sang bước khử trùng.
- Bể khử trùng: Dùng Chlorine hoặc hợp chất oxy hóa để tiêu diệt vi khuẩn, đảm bảo nước đạt tiêu chuẩn trước khi xả ra môi trường tiếp nhận.

Để nâng cao hiệu quả xử lý sinh học, nhiều nhà máy hiện nay lựa chọn bổ sung vi sinh vật có lợi từ chế phẩm Microbe-Lift IND – một sản phẩm sinh học chuyên dùng cho nước thải công nghiệp có tải lượng hữu cơ cao.
Microbe-Lift IND chứa các chủng vi khuẩn được tuyển chọn có khả năng phân hủy mạnh các hợp chất hữu cơ phức tạp như chất béo, protein, tinh bột – vốn là thành phần chính trong nước thải nhà máy chế biến rau quả. Sản phẩm giúp giảm nhanh các chỉ tiêu ô nhiễm như BOD, COD, TSS, đồng thời ổn định hệ vi sinh vật nội sinh, hạn chế sự hình thành bùn thải dư thừa.
Nhờ vào khả năng kích hoạt nhanh, dạng lỏng dễ sử dụng và thân thiện với môi trường, Microbe-Lift IND đã trở thành giải pháp lý tưởng để cải thiện hiệu suất xử lý nước thải nhà máy chế biến rau quả, giảm chi phí vận hành và kéo dài tuổi thọ của hệ thống xử lý sinh học trong các nhà máy chế biến thực phẩm, đặc biệt là ngành chế biến rau quả cấp đông.

Nước thải nhà máy chế biến rau quả là kết quả tất yếu của quá trình sản xuất thực phẩm quy mô công nghiệp, nơi các công đoạn như rửa, chần, làm nguội và vệ sinh thiết bị sử dụng lượng nước lớn. Nếu bạn cần tư vấn về giải pháp xử lý nước thải hiệu quả, đừng ngần ngại liên hệ với BIOGENCY qua HOTINE 0909 538 514 để được hỗ trợ tận tình.
>>> Xem thêm: Men vi sinh cho nước thải chế biến thực phẩm có độ mặn cao


