Nước thải chế biến mủ cao su là một trong những vấn đề môi trường quan trọng cần được giải quyết đúng cách và nhanh chóng. Quy trình xử lý nước thải này không chỉ giúp giảm thiểu ô nhiễm mà còn bảo vệ sức khỏe cộng đồng và duy trì sự bền vững của môi trường. Để tìm hiểu chi tiết về quy trình này, hãy cùng BIOGENCY khám phá trong bài viết dưới đây nhé!
Tính chất của nước thải chế biến mủ cao su
Nước thải chế biến mủ cao su có những đặc điểm và tính chất riêng biệt, phụ thuộc vào phương pháp chế biến. Dưới đây là một số tính chất cơ bản của loại nước thải này:
- Độ pH: Nước thải chế biến mủ cao su có độ pH dao động từ 4.2 đến 5.2, phản ánh tính axit mạnh mẽ của nước thải.
- Chất rắn dễ bay hơi: Khoảng 90% tổng chất rắn trong nước thải là chất rắn dễ bay hơi, đây là yếu tố quan trọng trong quá trình xử lý.
- Hàm lượng Nitơ: Nước thải này có hàm lượng Nitơ dạng Amoniac cao, là thành phần quan trọng cần chú ý trong quá trình xử lý.
- Khí và mùi: Trong quá trình phân hủy, nước thải chế biến mủ cao su tạo ra mùi hôi cùng các khí như NH3 (Amoniac), CH3COOH (Axit Axetic), H2S (Hydrogen Sulfide).
- Hàm lượng Phospho, COD, BOD: Các chỉ số Phospho, COD (nhu cầu oxy hóa học) và BOD (nhu cầu Oxy sinh hóa) của nước thải thường cao gây ảnh hưởng đến chất lượng môi trường.

Hơn nữa, nước thải từ các phương pháp chế biến mủ cao su có sự khác biệt rõ rệt về thành phần. Cụ thể như sau:
- Phương pháp mủ ly tâm: Nước thải từ phương pháp này có độ pH, COD và BOD cao, biểu thị tính axit và hàm lượng chất hữu cơ dễ phân hủy cao.
- Phương pháp mủ cốm: Nước thải từ phương pháp này có độ pH rất thấp, nhưng hàm lượng COD, BOD và SS (chất rắn lơ lửng) lại rất cao, cho thấy tính axit mạnh và chất hữu cơ cao.
- Phương pháp mủ tạp: Nước thải từ phương pháp này có độ pH dao động từ 5 đến 6, nhưng BOD và COD thấp hơn so với phương pháp mủ cốm, cho thấy tính chất hữu cơ và axit đặc trưng.

Quy chuẩn về thông số ô nhiễm nước thải chế biến mủ cao su
Quy chuẩn về thông số ô nhiễm nước thải chế biến mủ cao su là một yếu tố quan trọng giúp đảm bảo chất lượng môi trường và an toàn cho các nguồn nước. Sau đây là bảng quy định giá trị tối đa cho phép của các thông số ô nhiễm trong nước thải sơ chế mủ cao su thiên nhiên.
STT | Thông số | Đơn vị | Giá trị C | ||
Cột A | Cột B | ||||
1 | pH | – | 6-9 | 6-9 | |
2 | BOD5 (20°C) | mg/l | 30 | 50 | |
3 | COD | Cơ sở mới | mg/l | 75 | 200 |
Cơ sở đang hoạt động | mg/l | 100 | 250 | ||
5 | Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) | mg/l | 50 | 100 | |
6 | Tổng Nitơ (Tổng N) | Cơ sở mới | mg/l | 40 | 60 |
7 | Cơ sở đang hoạt động | mg/l | 50 | 80 | |
8 | Amoni (NH₄⁺ tính theo N) | Cơ sở mới | mg/l | 10 | 40 |
9 | Cơ sở đang hoạt động | mg/l | 15 | 60 |
Bảng giá trị C của các thông số ô nhiễm trong nước thải sơ chế mủ cao su thiên nhiên
Các cơ sở sơ chế cao su thiên nhiên cần tuân thủ các quy chuẩn trên, đặc biệt từ ngày 01 tháng 01 năm 2020, các giá trị cho cơ sở mới sẽ được áp dụng cho tất cả các cơ sở sơ chế. Chi tiết như sau:
- Cột A quy định giá trị C của các thông số xả thải cho các nguồn nước được dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt trong ô nhiễm nước thải sơ chế cao su.
- Cột B quy định giá trị C của các thông số xả thải cho các nguồn nước không dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt trong ô nhiễm nước thải sơ chế cao su.
Quy trình xử lý nước thải chế biến mủ cao su thiên nhiên
Quy trình xử lý nước thải chế biến mủ cao su thiên nhiên bao gồm nhiều bước quan trọng để đảm bảo nước thải được xử lý hiệu quả trước khi thải ra môi trường. Dưới đây là các bước chi tiết trong quy trình này:
- Thu thập và loại bỏ rác: Nước thải từ nhà máy được đưa vào bể thu gom, nơi các tạp chất lớn và rác thải được loại bỏ bằng các thiết bị chắn rác. Đây là bước đầu tiên trong việc làm sạch nước thải.
- Lắng mủ: Sau khi loại bỏ rác, nước thải được chuyển đến bể gạn mủ. Tại đây, bông mủ lơ lửng trong nước thải được tách ra, giúp làm sạch nước trước khi chuyển sang các bước tiếp theo.
- Bể keo tụ: Nước thải từ bể gạn mủ, còn chứa các hạt rắn nhỏ chưa kết bông, sẽ được đưa vào bể keo tụ. Sau đó, phèn và polymer được thêm vào để kết tụ các hạt rắn, giảm thiểu hàm lượng chất lơ lửng trong nước.
- Bể sinh học kỵ khí UASB: Nước thải sau khi xử lý hóa lý sẽ được chuyển vào bể sinh học kỵ khí UASB. Tại đây, nước thải được đưa từ dưới lên và khuấy trộn cơ học, tạo môi trường cho vi sinh vật xử lý các chất hữu cơ. Quá trình này giúp loại bỏ BOD và COD, đồng thời hình thành bùn vi sinh, được chuyển đến bể lắng.
- Bể Aerotank: Sau khi được xử lý trong bể UASB, nước thải được chuyển đến bể Aerotank. Tiếp đó, hệ thống sục khí cung cấp đủ oxy cho bùn hoạt tính phát triển, đồng thời đẩy nhanh quá trình oxy hóa, giúp loại bỏ các chất gây ô nhiễm còn tồn tại trong nước thải.
- Bể lắng 2 và ép bùn: Cuối cùng, nước thải sẽ được đưa vào bể lắng 2. Bùn thải sẽ được ép và một phần sẽ được tái sử dụng trong bể sinh học, đảm bảo quá trình xử lý nước thải được duy trì hiệu quả.

Như vậy, trên đây là toàn bộ thông tin về tính chất, quy chuẩn và quy trình xử lý nước thải chế biến mủ cao su thiên nhiên một cách hiệu quả. Việc xử lý nước thải đúng cách không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn đảm bảo hoạt động sản xuất bền vững cho các nhà máy cao su. Nếu bạn còn thắc mắc hoặc cần tư vấn chi tiết hơn, đừng ngần ngại liên hệ với BIOGENCY qua hotline 0909 538 514 để được hỗ trợ nhé!
>>> Xem thêm: 3 phương pháp xử lý nước thải chế biến cao su phổ biến nhất 2025
Chịu trách nhiệm nội dung
Phó Giám Đốc - Đồng Thị Tú Anh
