Chất keo tụ là một trong những thành phần quan trọng trong quá trình xử lý nước thải giúp loại bỏ các hạt lơ lửng và tạp chất khó lắng đọng bằng cách kết dính chúng thành bông cặn lớn hơn. Với khả năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, chất keo tụ đã trở thành giải pháp tối ưu trong việc bảo vệ môi trường nước. Vậy chất keo tụ hoạt động theo cơ chế nào và được ứng dụng ra sao? Hãy cùng BIOGENCY tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Chất keo tụ là gì?
Chất keo tụ là các hợp chất hóa học có khả năng liên kết các hạt lơ lửng trong nước khiến chúng kết dính lại và hình thành các bông cặn lớn hơn. Khi kích thước của các bông cặn tăng lên, chúng dễ dàng lắng xuống đáy giúp loại bỏ hiệu quả các tạp chất khỏi nguồn nước. Nhờ cơ chế này, chất keo tụ đóng vai trò quan trọng trong quá trình xử lý nước giúp giảm độ đục và cải thiện chất lượng nước đầu ra.

Cơ chế hoạt động của chất keo tụ trong xử lý nước thải
Chất keo tụ hoạt động theo nguyên lý kết dính và loại bỏ các hạt lơ lửng trong nước thải thông qua hai giai đoạn chính: đông tụ và keo tụ.
- Đông tụ: Giai đoạn đông tụ diễn ra khi chất keo tụ được thêm vào nước, giải phóng các ion mang điện tích dương để trung hòa điện tích âm của các hạt cặn bẩn. Trong môi trường tự nhiên, các hạt này thường có cùng điện tích âm nên sẽ đẩy nhau khiến chúng khó lắng xuống mà vẫn lơ lửng trong nước. Khi được trung hòa bởi các ion dương, lực đẩy giữa các hạt giảm dần, tạo điều kiện thuận lợi để chúng kết dính với nhau.
- Keo tụ: Giai đoạn này bắt đầu ngay sau khi các hạt cặn bị trung hòa điện tích. Lúc này, chất keo tụ đóng vai trò như một chất kết dính, hình thành cầu nối giữa các hạt cặn nhỏ, liên kết chúng thành những bông cặn có kích thước lớn hơn. Các bông cặn này có trọng lượng đủ để lắng xuống đáy bể, tách ra khỏi nguồn nước.

Ứng dụng chất keo tụ trong xử lý nước thải
Chất keo tụ có vai trò quan trọng trong quá trình xử lý nước thải, đặc biệt khi được kết hợp với công nghệ sinh học để nâng cao hiệu quả làm sạch. Trong các hệ thống xử lý hiện đại, keo tụ tạo bông thường được sử dụng như một bước tiền xử lý trước khi nước thải đi vào các bể sinh học như bể kỵ khí, thiếu khí hoặc hiếu khí. Mục đích của giai đoạn này là loại bỏ các chất rắn lơ lửng (TSS), kim loại nặng, chất hữu cơ (COD), độ màu và một phần nitơ có trong nước thải.
Hiệu quả của quá trình keo tụ tạo bông phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó pH và nhiệt độ là hai yếu tố quan trọng. Mỗi loại hóa chất keo tụ có khoảng pH tối ưu khác nhau, chẳng hạn như PAC hoạt động tốt trong khoảng pH 6.5 – 8.0, phèn nhôm từ 6.5 – 7.5, còn phèn sắt có thể hoạt động ở pH 5.5 – 6.5 hoặc 8.0 – 9.0.
Về nhiệt độ, phèn nhôm đạt hiệu quả cao nhất trong khoảng 35 – 45°C, trong khi PAC hoạt động tốt từ 30 – 45°C. Việc kiểm soát các yếu tố này giúp quá trình keo tụ diễn ra nhanh chóng, nâng cao khả năng loại bỏ tạp chất nhằm đảm bảo nước thải đầu ra đạt tiêu chuẩn môi trường.

Một số chất keo tụ phổ biến được sử dụng trong xử lý nước thải
Trong quá trình xử lý nước thải, các chất keo tụ đóng vai trò quan trọng trong việc kết dính các hạt cặn bẩn giúp loại bỏ các tạp chất ra khỏi nước. Dưới đây là một số chất keo tụ phổ biến thường được sử dụng:
- Polytetsu: Polytetsu được xem là một trong những chất keo tụ hiệu quả nhất hiện nay với khả năng loại bỏ các hạt lơ lửng siêu nhỏ, khử mùi hôi và cải thiện độ trong của nước. So với các chất keo tụ truyền thống như phèn nhôm hay Clorua sắt, Polytetsu mang lại hiệu quả cao hơn trong việc giảm COD, BOD, kim loại nặng và phốt pho trong nước thải.
- Polymer Anion: Polymer Anion là một chất tạo bông mạnh mẽ giúp kết dính và loại bỏ bùn lơ lửng hiệu quả. Đặc biệt, chất keo tụ này hoạt động tốt trong môi trường nước chứa nhiều ion kim loại nặng như mangan và sắt. Polymer Anion thường được sử dụng trong xử lý nước thải công nghiệp, nước mặn và có thể kết hợp với Polymer Cation để tối ưu hiệu quả xử lý.
- Phèn nhôm (Nhôm Sunfat): Phèn nhôm là một trong những chất keo tụ truyền thống được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước thải công nghiệp và nước cấp. Chất này có khả năng kết tủa các tạp chất tạo thành các bông cặn lớn giúp quá trình lắng diễn ra nhanh chóng. Với chi phí thấp và hiệu quả cao, phèn nhôm vẫn là lựa chọn phổ biến trong nhiều hệ thống xử lý nước.
- Hóa chất PAM (Anionic Polyacrylamide): Hóa chất PAM được biết đến với khả năng tạo bông cặn nhanh chóng giúp loại bỏ chất rắn lơ lửng, tăng hiệu quả lắng đọng và làm trong nước. Chất này thường được ứng dụng trong xử lý nước thải công nghiệp, nước sinh hoạt, nước bể bơi và cả trong quá trình cô đặc bùn hữu cơ.
- Phèn sắt (Sắt III Sunfat): Phèn sắt là một chất keo tụ mạnh mẽ với khả năng thủy phân tốt, tạo ra môi trường axit giúp kết dính các tạp chất hiệu quả. Nó hoạt động ổn định trong khoảng pH rộng (từ 5 đến 9), ít bị ảnh hưởng bởi ánh sáng và thường được sử dụng trong xử lý nước thải chứa nhiều kim loại nặng.
- PAC (Poly Aluminium Chloride): PAC là một chất keo tụ vô cơ có tính ứng dụng cao, đặc biệt trong ngành sản xuất giấy, dệt nhuộm và chế biến thủy sản. Nhờ vào cấu trúc polymer đa năng, PAC giúp kết dính hiệu quả các hạt cặn nhỏ làm giảm độ đục của nước và nâng cao hiệu quả xử lý. Ngoài ra, PAC cũng được sử dụng rộng rãi trong nuôi trồng thủy sản để đảm bảo chất lượng nước tốt hơn.

Chất keo tụ đóng vai trò quan trọng trong xử lý nước thải giúp loại bỏ các tạp chất lơ lửng, giảm độ đục và cải thiện chất lượng nước. Việc lựa chọn đúng loại keo tụ không chỉ giúp tối ưu hiệu quả xử lý mà còn tiết kiệm chi phí và đảm bảo tính bền vững cho hệ thống xử lý nước thải. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp xử lý nước thải hiệu quả với các sản phẩm chất lượng, hãy liên hệ ngay với BIOGENCY qua HOTLINE 0909 538 514 để được tư vấn chi tiết!
>>> Xem thêm: Các loại hóa chất keo tụ tạo bông trong xử lý nước thải
Chịu trách nhiệm nội dung
Phó Giám Đốc - Đồng Thị Tú Anh
