Ngành chế biến tinh bột đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp thực phẩm, cung cấp nguyên liệu cho nhiều sản phẩm như bánh kẹo, đồ uống. Tại Việt Nam, các nhà máy chế biến ngày càng được đầu tư công nghệ hiện đại, giúp nâng cao hiệu suất và chất lượng. Để hiểu rõ hơn về cơ hội và thách thức của ngành này, hãy cùng BIOGENCY theo dõi qua bài viết dưới đây nhé!
Tổng quan ngành chế biến tinh bột tại Việt Nam
Căn cứ vào thông tư 37/2018/TT-BNNPTNT, sắn là một trong những sản phẩm nông nghiệp chủ lực quốc gia và được Bộ Công Thương xếp vào top 10 mặt hàng xuất khẩu chính. Ngành chế biến tinh bột hiện có 142 nhà máy trên toàn quốc với tổng công suất đạt 9,3 triệu tấn củ tươi mỗi năm. Hơn nữa, các nhà máy này phân bố rộng rãi ở nhiều vùng trên cả nước, đặc biệt khu vực Đông Nam Bộ có số lượng lớn nhất với 75 nhà máy và công suất sản xuất hơn 5 triệu tấn/năm.
Về xuất khẩu, Việt Nam là nước xuất khẩu tinh bột lớn thứ hai thế giới với kim ngạch đạt 1,03 tỷ USD năm 2024. Trong đó, Trung Quốc là thị trường chính, chiếm 70% tổng sản lượng cùng với các thị trường khác như Đài Loan, Philippines và Hàn Quốc. Tuy nhiên, việc tập trung thị trường quá mức vào Trung Quốc khiến ngành chế biến tinh bột đối mặt với nhiều rủi ro từ biến động thương mại, đòi hỏi chiến lược đa dạng hóa để đảm bảo phát triển bền vững.

Cơ hội cho ngành chế biến tinh bột tại Việt Nam phát triển
Ngành chế biến tinh bột tại Việt Nam đang chứng kiến những chuyển biến tích cực, mở ra nhiều tiềm năng hấp dẫn cho sự phát triển trong tương lai. Một số cơ hội đáng chú ý có thể được kể đến dưới đây:
Gia tăng nhu cầu trong ngành thực phẩm và đồ uống
Tinh bột sắn là nguyên liệu tự nhiên, không gây dị ứng, phù hợp với xu hướng tiêu dùng hiện đại như thực phẩm không gluten, thực phẩm chay. Hơn nữa, các sản phẩm như siro sắn, xơ sắn và bánh kẹo từ tinh bột đang ngày càng phổ biến, tạo cơ hội lớn trong tiêu dùng cả nội địa và quốc tế.
Mở rộng xuất khẩu nhờ các hiệp định thương mại tự do
Với lợi thế là nước xuất khẩu tinh bột lớn thứ hai thế giới, Việt Nam có thể tận dụng các hiệp định như CPTPP, EVFTA để mở rộng thị trường xuất khẩu. Những hiệp định này sẽ giúp giảm thuế quan và và hỗ trợ tiếp cận các đối tác tiềm năng tại châu Á – Thái Bình Dương và châu Âu.
Hỗ trợ chính sách từ Nhà nước tạo đà phát triển
Chính phủ Việt Nam đang có những chính sách ưu tiên và hỗ trợ mạnh mẽ cho ngành chế biến tinh bột. Việc khuyến khích đầu tư vào công nghệ tiên tiến cùng với các hoạt động xúc tiến thương mại được đẩy mạnh, tạo điều kiện thuận lợi để lĩnh vực này phát triển các cơ hội mới.
Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất
Đầu tư vào công nghệ chế biến tiên tiến giúp nâng cao năng suất, cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm thiểu tác động môi trường. Đây là cũng yếu tố then chốt để ngành chế biến tinh bột Việt Nam củng cố vị thế cạnh tranh và vươn ra thị trường toàn cầu.

Những thách thức ngành chế biến tinh bột
Bên cạnh những cơ hội phát triển đầy triển vọng, lĩnh vực chế biến tinh bột Việt Nam đang đối diện với không ít khó khăn. Dưới đây là một số vấn đề mà ngành này đang phải vượt qua:
Ô nhiễm môi trường do nước thải
Nước thải từ nhà máy chế biến tinh bột chứa nhiều chất hữu cơ, chất rắn lơ lửng,… Nếu không được xử lý đúng cách thì có thể gây ô nhiễm nghiêm trọng. Trong đó, một số doanh nghiệp đã vi phạm quy định xử lý nước thải như việc nước thải từ vỏ sắn rò rỉ ra sông Hồng, gây ô nhiễm và bị xử phạt.
Biến đổi khí hậu và ô nhiễm gia tăng
Biến đổi khí hậu và các yếu tố môi trường ngày càng gia tăng mức độ ô nhiễm, tạo ra áp lực lớn đối với ngành chế biến tinh bột. Việc này cũng đòi hỏi các giải pháp xử lý nước thải phải ngày càng hiệu quả hơn, từ đó gia tăng áp lực về chi phí và công nghệ cho toàn ngành.
Cập nhật công nghệ đòi hỏi chi phí lớn
Để đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu quả sản xuất, các nhà máy chế biến tinh bột phải đầu tư vào công nghệ mới. Mặc dù vậy, sự thay đổi này cần một nguồn vốn lớn và đặt ra thách thức đáng quan ngại cho doanh nghiệp.
Yêu cầu về nhân lực chất lượng cao
Việc áp dụng và vận hành các công nghệ mới yêu cầu nguồn nhân lực có trình độ và kỹ năng chuyên môn cao. Do đó, những doanh nghiệp trong ngành phải đối mặt với khó khăn lớn trong đào tạo và duy trì đội ngũ nhân viên có đủ năng lực.
Sự cạnh tranh gay gắt
Ngành chế biến tinh bột đang chịu áp lực cạnh tranh gay gắt từ cả doanh nghiệp trong nước và quốc tế. Trước bối cảnh đó, các công ty buộc phải tìm kiếm những giải pháp bền vững hơn nhằm nâng cao lợi thế cạnh tranh.

Việt Nam cần làm gì để thúc đẩy ngành chế biến tinh bột phát triển?
Trước những cơ hội và thách thức hiện nay, ngành chế biến tinh bột Việt Nam cần có những giải pháp đồng bộ để phát triển bền vững. Sau đây là một số định hướng then chốt nhằm tạo động lực mạnh mẽ cho sự tăng trưởng của ngành:
- Xây dựng tư duy dẫn đầu toàn cầu: Doanh nghiệp Việt Nam cần xác định mục tiêu trở thành quốc gia dẫn đầu ngành sắn thế giới. Hơn nữa, nhiều nước có tiềm năng lớn như Nigeria hay Indonesia vẫn không thể vươn lên vì thiếu lợi thế địa lý và thị trường như Việt Nam.
- Tận dụng tối đa lợi thế gần Trung Quốc: Trung Quốc là thị trường tiêu thụ sắn lớn nhất toàn cầu và có vị trí sát Việt Nam. Vì vậy, doanh nghiệp cần mở rộng thị phần bằng cách tăng sản lượng, nâng cao chất lượng và phát triển sản phẩm phù hợp hơn với nhu cầu Trung Quốc.
- Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và chuyển giao công nghệ: Việt Nam nên chủ động kêu gọi FDI, tạo điều kiện thuận lợi để các doanh nghiệp, tập đoàn thực phẩm quốc tế đầu tư vào lĩnh vực này. Việc tiếp cận công nghệ hiện đại và mô hình kinh doanh từ nước ngoài sẽ giúp nâng tầm ngành chế biến tinh bột.
- Thực hiện quy hoạch bền vững, thích ứng biến đổi khí hậu: Ngành sắn Việt Nam nên ưu tiên quy hoạch vùng trồng bền vững và áp dụng phương pháp canh tác thân thiện với môi trường. Cách tiếp cận này không chỉ giúp đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định mà còn phù hợp với tiêu chí quốc tế về phát triển nông nghiệp lâu dài.
- Tăng cường phối hợp giữa doanh nghiệp và chính phủ: Để phát triển lĩnh vực chế biến tinh bột hiệu quả, sự hợp tác giữa doanh nghiệp và chính phủ là yếu tố cần thiết. Doanh nghiệp cũng cần chủ động nghiên cứu thị trường, nhận diện cơ hội và thách thức, đồng thời đề xuất các chính sách và ý tưởng phát triển ngành.
- Đẩy mạnh nghiên cứu và đa dạng hóa sản phẩm: Ngoài sắn lát và tinh bột thô, doanh nghiệp Việt Nam nên phát triển các sản phẩm giá trị gia tăng như tinh bột biến tính, thực phẩm chức năng. Sự đa dạng sản phẩm sẽ mở rộng thị trường và tăng giá trị xuất khẩu.
- Nâng cao tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận quốc tế: Để thâm nhập vào các thị trường cao cấp như Mỹ, Nhật hay châu Âu, doanh nghiệp phải đạt những chứng chỉ như FSSC 22000, BRC, Organic, Kosher,…Việc đáp ứng tiêu chuẩn này sẽ nâng cao uy tín và mở ra cơ hội hợp tác với đối tác lớn toàn cầu.

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn những thông tin quan trọng về ngành chế biến tinh bột. Hơn nữa, việc nắm bắt cơ hội xuất khẩu, tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế và duy trì chiến lược bền vững sẽ giúp lĩnh vực này phát triển mạnh mẽ và khẳng định vị thế toàn cầu. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào, hãy liên hệ với BIOGENCY qua Hotline 0909 538 514 để được tư vấn cụ thể nhất nhé!
>>> Xem thêm: Khó khăn khi xử lý nước thải chứa tinh bột