Thách thức từ chính sách thuế Mỹ đến ngành nuôi tôm Việt Nam

Thách thức từ chính sách thuế Mỹ đến ngành nuôi tôm Việt Nam

Chính sách thuế Mỹ đang trở thành rào cản lớn đối với ngành nuôi tôm Việt Nam trong hành trình chinh phục thị trường xuất khẩu tỷ đô. Với các biện pháp phòng vệ thương mại, áp thuế chống bán phá giá, Mỹ ngày càng siết chặt quy trình kiểm soát và áp dụng thuế suất cao đối với một số doanh nghiệp tôm Việt. Điều này đặt ra thách thức không nhỏ cho chuỗi cung ứng, giá thành và sức cạnh tranh của tôm Việt trên thị trường quốc tế.

Thách thức từ chính sách thuế Mỹ đến ngành nuôi tôm Việt Nam

Tăng chi phí xuất khẩu và giảm sức cạnh tranh

Chính sách thuế đối ứng 46% mà Mỹ áp dụng cho hàng hóa Việt Nam, bao gồm tôm, đã gây sốc cho các doanh nghiệp xuất khẩu khi vượt xa mức dự đoán chỉ khoảng 10%. Mức thuế này cao hơn nhiều so với các nước cạnh tranh như Ecuador (10%) hay Ấn Độ (26%), và còn cộng thêm thuế chống bán phá giá và chống trợ cấp. Hệ quả là chi phí xuất khẩu tăng mạnh, làm giảm nghiêm trọng sức cạnh tranh của tôm Việt Nam. Với lô hàng trị giá 5 triệu USD, doanh nghiệp có thể mất hơn 2 triệu USD chỉ vì thuế, mức thiệt hại mà hầu hết không thể gánh chịu lâu dài.

Khó khăn từ chính sách thuế Mỹ trong nuôi tôm.
Khó khăn từ chính sách thuế Mỹ trong nuôi tôm.

Nguy cơ thu hẹp thị phần tại Mỹ

Sự thay đổi chính sách thuế Mỹ với mức thuế mới, các nhà nhập khẩu Mỹ có xu hướng chuyển sang mua tôm từ Ecuador hoặc Ấn Độ – những thị trường có giá rẻ hơn. Doanh nghiệp Việt Nam khó có thể cạnh tranh, đặc biệt khi tôm Việt phải gánh thêm thuế suất vượt trội. Nghiêm trọng hơn, một số đối tác lớn tại Mỹ như Mazzetta, Blue Sea, Limson đã yêu cầu tạm ngừng nhập hàng từ Việt Nam, khiến nguy cơ mất thị trường xuất khẩu trọng điểm trở nên hiện hữu, đe dọa trực tiếp đến ngành tôm trong nước.

Ảnh hưởng tiêu cực đến người nuôi tôm và doanh nghiệp chế biến

Thông tin về chính sách thuế Mỹ trong thời gian vừa qua đã tác động mạnh đến thị trường tôm nguyên liệu trong nước. Chỉ trong hai ngày 4 và 5 tháng 4, giá tôm thẻ chân trắng tại Cà Mau – thủ phủ tôm của Việt Nam đã giảm hơn 10.000 đồng/kg tùy theo kích cỡ. Nhiều doanh nghiệp không dám chào giá, ký bán với các khách hàng Mỹ vì lo ngại những rủi ro về thuế quan.

Giá xuất khẩu giảm kéo theo giá thu mua tôm nguyên liệu trong nước giảm, gây thiệt hại trực tiếp cho người nuôi tôm. Đối với tỉnh Cà Mau – nơi sản xuất 25% sản lượng tôm cả nước, hàng nghìn hộ nuôi tôm đang đứng trước nguy cơ thua lỗ. Mục tiêu xuất khẩu 1,4 tỷ USD trong năm 2025 của tỉnh cũng bị đe dọa nghiêm trọng.

Tạo ra sự bất ổn và khó khăn trong việc hoạch định chiến lược

Chính sách thuế Mỹ không ổn định và mức thuế cao đã tạo ra môi trường kinh doanh bất ổn cho các doanh nghiệp tôm Việt Nam. Nhiều doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc xây dựng kế hoạch sản xuất và kinh doanh dài hạn khi không thể dự đoán được diễn biến của thị trường và chính sách thuế trong tương lai.

Đặc biệt, phương thức vận chuyển hàng thủy sản chủ yếu là DDP (giao hàng tận kho) khi xuất khẩu sang Mỹ, nghĩa là doanh nghiệp Việt Nam phải trả toàn bộ chi phí (vận chuyển, bảo hiểm, thuế) trước khi giao hàng và chờ thanh toán từ đối tác Mỹ. Điều này làm tăng thêm rủi ro tài chính cho doanh nghiệp, đặc biệt là khi chính sách thuế Mỹ cùng mức thuế thay đổi đột ngột.

Chính sách thuế Mỹ không ổn định và mức thuế cao tạo ra khó khăn cho hoạch định chiến lược phát triển ngành thủy sản.
Chính sách thuế Mỹ không ổn định và mức thuế cao tạo ra khó khăn cho hoạch định chiến lược phát triển ngành thủy sản.

Tác động lan tỏa đến các ngành phụ trợ

Những khó khăn của ngành tôm không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến người nuôi và doanh nghiệp chế biến, mà còn lan tỏa đến nhiều ngành phụ trợ liên quan. Ngành sản xuất thức ăn thủy sản có thể gặp khó khăn do nhu cầu giảm khi người nuôi thu hẹp quy mô sản xuất. Các nhà cung cấp thuốc thú y, thiết bị nuôi trồng cũng chịu tác động tương tự.

Bên cạnh đó, ngành logistics và vận tải cũng bị ảnh hưởng khi lượng hàng xuất khẩu giảm. Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ kho bãi, làm thủ tục hải quan… cũng gặp khó khăn tương tự. Theo ước tính, mỗi đồng giá trị xuất khẩu tôm có thể tạo ra 2-3 đồng giá trị gia tăng cho nền kinh tế thông qua các ngành phụ trợ này.

Cơ hội và tiềm năng ứng phó của ngành tôm Việt Nam trước chính sách thuế Mỹ

Tận dụng thời gian đàm phán 90 ngày

Chính sách hoãn áp thuế 46% trong 90 ngày của Mỹ là cơ hội quan trọng để Việt Nam chủ động đàm phán. Trong thời gian này, gần 76.000 tấn thủy sản đã thoát mức thuế cao, chỉ chịu mức 10% như các nước khác. VASEP kiến nghị Chính phủ Việt Nam đàm phán theo từng dòng sản phẩm, thay vì áp chung một mức thuế. Ngành thủy sản cũng có lợi thế là không bị cáo buộc thao túng tiền tệ và có mối liên kết nhập khẩu nguyên liệu từ Mỹ. Đây là khoảng thời gian chiến lược để tác động chính sách thuế Mỹ có lợi hơn cho ngành tôm.

Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu

Trong bối cảnh bị ảnh hưởng từ chính sách thuế Mỹ, việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu là hướng đi cấp thiết. Các thị trường tiềm năng như Trung Quốc, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Đông đang ghi nhận nhu cầu lớn đối với tôm Việt Nam. Chỉ trong 2 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu tôm đạt hơn 542 triệu USD, tăng 30,8% so với cùng kỳ 2024. Trung Quốc vươn lên là thị trường chủ lực với kim ngạch tăng 150%. Doanh nghiệp cần đẩy mạnh mở rộng thị trường để bù đắp thiệt hại từ Mỹ và phân tán rủi ro thương mại.

Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu sang các nước khác
Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu sang các nước khác

Tập trung khai thác lợi thế từ các FTA đã ký kết

Việt Nam hiện đang hưởng lợi từ nhiều hiệp định thương mại tự do như EVFTA, UKVFTA, CPTPP… với ưu đãi lớn về thuế quan. Đây là cơ hội để ngành thủy sản tái cấu trúc thị trường, hướng đến những nước có FTA với Việt Nam như Brazil, Trung Đông, Hàn Quốc. Việc tận dụng các FTA không chỉ giúp tiết giảm thuế mà còn gia tăng sự ổn định trong xuất khẩu. VASEP khuyến nghị doanh nghiệp cần nhanh chóng điều chỉnh chiến lược, ưu tiên các thị trường có tính ổn định và thuận lợi về chính sách thương mại.

Nâng cao chất lượng sản phẩm và xây dựng thương hiệu

Áp lực từ chính sách thuế Mỹ mới đang buộc ngành tôm Việt Nam phải chuyển từ chiến lược cạnh tranh giá sang tập trung vào chất lượng và thương hiệu. Việc đầu tư vào công nghệ sản xuất, truy xuất nguồn gốc và kiểm soát chất lượng sẽ nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm. Các chuyên gia nhận định đây là thời điểm vàng để tái cơ cấu ngành, từ khâu nuôi trồng đến chế biến và phân phối. Một thương hiệu tôm gắn liền với chất lượng cao sẽ giúp Việt Nam giữ vững thị phần và tiếp cận các phân khúc cao cấp, ít bị ảnh hưởng bởi giá.

Đổi mới công nghệ, giảm chi phí sản xuất

Trước áp lực từ thuế suất cao, việc ứng dụng công nghệ tiên tiến trong nuôi trồng là chìa khóa giúp giảm chi phí và nâng cao năng suất. Các mô hình như nuôi tôm siêu thâm canh, nhà kính hay hệ thống tuần hoàn nước (RAS) đang chứng minh hiệu quả rõ rệt. Những cải tiến này giúp người nuôi kiểm soát tốt môi trường, hạn chế dịch bệnh và tăng sản lượng. Lãnh đạo ngành nông nghiệp nhấn mạnh rằng việc áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất là con đường sống còn để nâng cao sức cạnh tranh tôm Việt trên thị trường quốc tế.

Hỗ trợ doanh nghiệp và người nuôi tôm

Trong giai đoạn khó khăn hiện nay, các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp và người nuôi tôm cần được triển khai kịp thời và hiệu quả. VASEP đề xuất Chính phủ xem xét giảm lãi suất, giãn – hoãn nợ, hỗ trợ chi phí logistics, kho bãi và đẩy mạnh xúc tiến thương mại. Ngoài ra, việc đơn giản hóa thủ tục hành chính cũng giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và nguồn lực. Sự hỗ trợ thiết thực sẽ giúp doanh nghiệp vượt qua cú sốc thuế quan, ổn định sản xuất và tiếp tục đóng góp cho kim ngạch xuất khẩu quốc gia.

Cần có các chính sách hỗ trợ cho người nuôi tôm và doanh nghiệp.
Cần có các chính sách hỗ trợ cho người nuôi tôm và doanh nghiệp.

Nguồn tham khảo: Thủy sản Việt Nam

Chính sách thuế Mỹ đang buộc ngành nuôi tôm Việt Nam phải thay đổi tư duy tiếp cận thị trường, từ cạnh tranh giá sang cạnh tranh chất lượng và minh bạch. Việc ứng phó hiệu quả với các rào cản thuế quan không chỉ giúp doanh nghiệp giữ vững thị phần mà còn là cơ hội để nâng cấp chuỗi giá trị, xây dựng thương hiệu bền vững.

>>> Xem thêm: Xu hướng ứng dụng công nghệ mới trong nuôi trồng thủy sản