Thức ăn xanh đang là lựa chọn ưu tiên trong ngành nuôi trồng thủy sản Việt Nam. Khi nguồn bột cá truyền thống bất ổn và chi phí sản xuất tăng, việc chuyển sang nguyên liệu bền vững giúp giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm. BIOGENCY tự hào đồng hành cùng bà con ngành thủy sản trong hành trình chuyển đổi xanh.
Vì sao thức ăn truyền thống không còn được ưu tiên sử dụng?
Ngành nuôi trồng thủy sản phát triển nhanh chóng đang đối mặt với một thách thức cốt lõi và ngày càng cấp bách đó chính là sự phụ thuộc quá lớn vào nguồn thức ăn truyền thống, đặc biệt là bột cá và dầu cá.
Trong nhiều thập kỷ, bột cá và dầu cá được coi là “tiêu chuẩn vàng” trong thức ăn cho tôm, cá hồi, cá tra hay cá vược nhờ cung cấp Protein dồi dào cùng Axit Amin và Omega-3 (EPA, DHA) lý tưởng cho tăng trưởng. Tuy nhiên, hiện nay việc phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu này đang gặp nhiều rào cản nghiêm trọng.
Sự bất ổn trong nguồn cung bột cá khiến giá thành thức ăn, vốn chiếm 50-70% tổng chi phí sản xuất, liên tục biến động, gây rủi ro lớn cho người nuôi. Đặc biệt nghiêm trọng hơn là vấn đề cạnh tranh với lương thực của con người, khi nhiều loài cá dùng làm bột cá hoàn toàn có thể được sử dụng làm thực phẩm trực tiếp cho con người, đặc biệt là ở các cộng đồng ven biển nghèo khó.
Trước những rào cản hiện tại, ngành nuôi trồng thủy sản buộc phải tìm kiếm giải pháp thay thế hiệu quả hơn. Các nghiên cứu gần đây cho thấy côn trùng và vi tảo đang nổi lên như những nguồn nguyên liệu tiềm năng. Thức ăn xanh không còn là một ý tưởng xa vời mà đã trở thành một xu hướng tất yếu, mang tính chiến lược cho sự phát triển ngành thủy sản toàn cầu.

Các loại thức ăn xanh phổ biến và tiềm năng ứng dụng
Trong hành trình tìm kiếm giải pháp thay thế bột cá, ba nhóm nguyên liệu thức ăn xanh đang nổi lên như những lựa chọn tiềm năng hàng đầu, mỗi loại đều mang những đặc tính và ưu thế riêng biệt.
Vi tảo
Mặc dù chỉ là những sinh vật đơn bào siêu nhỏ, các loại tảo như Spirulina, Chlorella và tảo lục đơn bào lại chứa hàm lượng Protein cao cùng với axit béo Omega-3, sắc tố tự nhiên như Phycocyanin và Chlorophyll, chất chống oxy hóa và vitamin thiết yếu. Vi tảo có thể nuôi công nghiệp, không cần đất nông nghiệp, ít tốn nước ngọt và nhân giống nhanh.
Vi tảo thực hiện quá trình quang hợp, nghĩa là chúng hấp thụ khí CO2 từ khí quyển và thải ra oxy. Việc nuôi cấy vi tảo trên quy mô lớn có thể góp phần giảm thiểu khí nhà kính. Hơn nữa, chúng có thể được nuôi trong các hệ thống khép kín, không cạnh tranh đất nông nghiệp, thậm chí có thể sử dụng nước thải giàu dinh dưỡng làm môi trường nuôi, giúp xử lý ô nhiễm nước.
Khi được đưa vào khẩu phần thức ăn xanh, vi tảo không chỉ giúp vật nuôi tăng trưởng tốt mà còn nâng cao màu sắc và chất lượng thịt, đặc biệt quan trọng khi hướng đến các thị trường xuất khẩu cao cấp.

Đạm từ thực vật
Đậu nành, hạt cải dầu, bắp và lúa mì vốn là các nguyên liệu phổ biến trong sản xuất nông nghiệp tại Việt Nam, nay được đánh giá cao như một lựa chọn thay thế bột cá đầy tiềm năng. Nhờ công nghệ xử lý tiên tiến, hàm lượng các chất kháng dinh dưỡng trong Protein thực vật đã được giảm đáng kể, giúp thủy sản tiêu hóa và hấp thu tốt hơn.
Ngoài việc hỗ trợ cắt giảm chi phí sản xuất, đạm thực vật còn mang lại nguồn cung ổn định và dễ dàng chủ động trong nước. Việc tận dụng nguyên liệu có nguồn gốc thực vật cũng giúp giảm áp lực lên nguồn lợi thủy sản tự nhiên, phù hợp định hướng phát triển nông nghiệp tuần hoàn và nuôi trồng thủy sản bền vững, an toàn với môi trường.

Đạm từ côn trùng
Ruồi lính đen, sâu canxi và dế mèn là những loài tưởng chừng không liên quan đến nuôi trồng thủy sản nhưng lại đang mở ra hướng đi mới đầy đột phá cho ngành. Việc tận dụng phụ phẩm nông nghiệp và rác thải hữu cơ để nuôi côn trùng cho phép tạo ra nguồn protein giàu dưỡng chất, có thành phần Axit Amin thiết yếu gần tương đương với bột cá.
Đặc biệt, ấu trùng Ruồi lính đen (Black Soldier Fly – BSF) được xem là giải pháp tiềm năng hàng đầu. Không chỉ thay thế bột cá, nguồn Protein từ côn trùng còn góp phần thúc đẩy mô hình kinh tế tuần hoàn, tận dụng chất thải hữu cơ và giảm tiêu hao tài nguyên tự nhiên. Thức ăn xanh từ côn trùng vì thế được đánh giá cao về tính bền vững và thân thiện với môi trường

Thức ăn xanh và lợi ích kép cho thủy sản
Chuyển đổi sang thức ăn xanh không chỉ đơn thuần là thay đổi nguồn nguyên liệu mà mang lại những lợi ích toàn diện, tạo ra giá trị gia tăng cho cả người nuôi và môi trường. Sự chuyển dịch này đem lại lợi ích kép quan trọng, bao gồm những tác động tích cực về mặt kinh tế lẫn môi trường:
Thức ăn xanh mang lại lợi ích về kinh tế
Về mặt kinh tế, thức ăn xanh mang đến những tác động tích cực đa chiều, giúp người nuôi tối ưu hóa chi phí sản xuất đồng thời nâng cao hiệu quả kinh doanh và giá trị sản phẩm.
- Trực tiếp giảm phụ thuộc vào thức ăn công nghiệp, giảm gánh nặng tài chính cho người nuôi là lợi ích đầu tiên và rõ ràng nhất. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh giá bột cá biến động mạnh và khó dự đoán.
- Tăng cường hiệu quả chuyển hóa thức ăn (FCR) là một ưu điểm nổi bật khác của thức ăn xanh. Vật nuôi có thể sử dụng thức ăn hiệu quả hơn, từ đó giảm lượng thức ăn cần thiết cho mỗi kilogram tăng trọng, góp phần tiết kiệm chi phí đáng kể.
- Dinh dưỡng tự nhiên, phù hợp sinh lý vật nuôi có thể thúc đẩy tốc độ lớn một cách tự nhiên và lành tính. Thức ăn xanh được thiết kế để phù hợp với nhu cầu sinh lý tự nhiên của từng loài thủy sản, giúp chúng phát triển tối ưu.
- Sản phẩm nuôi bằng thức ăn tự nhiên, an toàn có thể đạt giá trị cao hơn trên thị trường. Người tiêu dùng ngày càng ưu tiên các sản phẩm thủy sản được nuôi bằng thức ăn xanh, sẵn sàng trả giá cao hơn cho những sản phẩm có chất lượng và an toàn.

Thức ăn xanh mang lại lợi ích về môi trường
Về khía cạnh môi trường, thức ăn xanh đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một ngành thủy sản bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái và thúc đẩy mô hình kinh tế tuần hoàn:
- Giảm ô nhiễm môi trường nước, ít gây lắng đọng hữu cơ, giảm chất thải ra môi trường so với thức ăn công nghiệp dư thừa là lợi ích môi trường đầu tiên của thức ăn xanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh ngành thủy sản đang phải đối mặt với áp lực về xả thải.
- Tận dụng phụ phẩm, nguồn tài nguyên tái tạo thay vì nguyên liệu từ biển (bột cá) giúp giảm áp lực khai thác lên hệ sinh thái biển. Thức ăn xanh góp phần bảo vệ các loài cá biển khỏi việc khai thác quá mức để làm bột cá.
- Một số loại thức ăn như tảo, thực vật thủy sinh còn giúp hấp thụ chất thải, oxy hóa nước, từ đó cải thiện chất lượng nước ao nuôi. Điều này tạo ra một hệ sinh thái ao nuôi tự nhiên và cân bằng hơn.
- Thúc đẩy kinh tế tuần hoàn, biến chất thải thành nguồn tài nguyên có giá trị là triết lý cốt lõi của thức ăn xanh. Mô hình này không chỉ giải quyết vấn đề chất thải mà còn tạo ra giá trị kinh tế mới, thể hiện sự bền vững về mặt kinh tế và môi trường.\

Thức ăn xanh không còn là lựa chọn thử nghiệm mà đã trở thành chìa khóa để ngành thủy sản Việt Nam phát triển bền vững trong tương lai. Nếu bà con cần giải pháp thức ăn xanh bền vững và hiệu quả, hãy liên hệ BIOGENCY qua HOTLINE 0909 538 514 để được tư vấn chi tiết trong hành trình chuyển đổi xanh.
>>> Xem thêm: Làm cách nào để quản lý thức ăn hiệu quả trong nuôi tôm thẻ chân trắng?


