Xanh hóa ngành tôm đang trở thành xu hướng tất yếu trong bối cảnh biến đổi khí hậu và yêu cầu phát triển bền vững ngày càng cấp thiết. Không chỉ đơn thuần là giảm thiểu tác động môi trường, đây còn là chìa khóa để nâng cao giá trị chuỗi sản xuất, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và mở rộng thị trường xuất khẩu. Trong bài viết dưới đây, BIOGENCY sẽ cùng bà còn tìm hiểu rõ hơn vấn đề này nhé!
Định hướng và chính sách “xanh hóa ngành tôm”
Xanh hóa ngành tôm là định hướng quan trọng của Việt Nam nhằm hướng đến một nền thủy sản phát triển bền vững, thân thiện với môi trường và đáp ứng các yêu cầu khắt khe từ thị trường xuất khẩu. Theo Quyết định 3444/QĐ-BNN-KH, ngành tôm cần áp dụng các giống nuôi có năng suất cao, chống chịu tốt với điều kiện môi trường, đồng thời kiểm soát dịch bệnh và giảm thiểu sử dụng kháng sinh nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm.
Bên cạnh đó, Quyết định 4441/QĐ-BNN-KHCN đã thúc đẩy việc chuyển đổi sang mô hình kinh tế tuần hoàn, tận dụng phụ phẩm và phát triển các chế phẩm sinh học xử lý môi trường ao nuôi. Trong thực tiễn, nhiều mô hình nuôi tuần hoàn khép kín (RAS) đã được triển khai, giúp kiểm soát chất lượng nước, giảm phát sinh bùn thải và hạn chế dịch bệnh.
Một số doanh nghiệp còn tái chế phụ phẩm từ tôm như vỏ, râu tôm thành các sản phẩm giá trị cao như chitosan, góp phần giảm ô nhiễm và gia tăng lợi nhuận. Đồng thời, các sáng kiến như dự án 3RproMar của GIZ cũng đang được thực hiện nhằm giảm rác thải nhựa trong nuôi trồng thủy sản. Những chính sách và định hướng này cho thấy quyết tâm mạnh mẽ trong việc xây dựng ngành tôm xanh, sạch và có trách nhiệm với môi trường.

2 mắt xích quan trọng trong “xanh hóa ngành tôm”
Để thực hiện hiệu quả mục tiêu xanh hóa ngành tôm, việc chuyển đổi không thể chỉ dừng lại ở định hướng vĩ mô hay các chính sách khuyến khích. Trên thực tế, toàn bộ chuỗi giá trị ngành tôm cần được tái cấu trúc theo hướng bền vững, trong đó hai mắt xích then chốt đóng vai trò quyết định là khâu nuôi và cơ sở chế biến thủy sản.
Xanh hóa từ khâu nuôi
Khâu nuôi được xem là mắt xích then chốt trong quá trình xanh hóa ngành tôm, bởi đây là giai đoạn phát sinh khối lượng lớn chất thải hữu cơ, chất dư thừa và nguồn gây ô nhiễm môi trường nếu không được kiểm soát hiệu quả. Đây cũng là giai đoạn có ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe vật nuôi, chất lượng sản phẩm và hệ sinh thái xung quanh.
Trước thực trạng này, nhiều doanh nghiệp đã chủ động đổi mới mô hình, tiên phong áp dụng giải pháp nuôi xanh bằng cách quy hoạch ao nuôi khoa học, tách biệt rõ giữa ao lắng và ao nuôi, đồng thời ưu tiên sử dụng lợi khuẩn sinh học thay thế hoàn toàn hóa chất trong xử lý chất thải và phòng ngừa dịch bệnh. Việc kiểm soát tốt từ khâu này không chỉ giúp giảm thiểu ô nhiễm mà còn tăng hiệu quả nuôi, hướng đến phát triển bền vững.
Bên cạnh đó, việc bổ sung mật đường, tinh bột để nuôi vi sinh giúp cân bằng hệ sinh thái ao nuôi, giảm sử dụng kháng sinh và khí thải. Ngoài ra, quá trình tối ưu khẩu phần ăn, giảm chỉ số FCR và hợp tác cùng nhà cung cấp thức ăn có nguồn gốc bền vững cũng góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường. Những giải pháp này đã giúp tiết kiệm chi phí, là bước đi thiết thực để ngành tôm Việt Nam tiến gần hơn đến mục tiêu phát triển bền vững.

Xanh hóa từ các cơ sở chế biến thủy sản
Song song với vùng nuôi, các cơ sở chế biến thủy sản cũng đóng vai trò then chốt trong tiến trình xanh hóa ngành tôm. Đây là nơi tiêu thụ năng lượng lớn và phát sinh nhiều phụ phẩm, nước thải, chất rắn, nếu không được xử lý đúng cách sẽ gây ô nhiễm nghiêm trọng.
Để giảm thiểu tác động môi trường, nhiều doanh nghiệp đã đầu tư hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn, tận dụng phụ phẩm tôm như vỏ, đầu, râu để sản xuất chitosan, bột protein thủy phân hoặc nguyên liệu cho ngành dược – mỹ phẩm, góp phần nâng cao giá trị và giảm lãng phí. Một số nhà máy còn triển khai các giải pháp tiết kiệm điện, tái sử dụng nước, sử dụng năng lượng tái tạo như điện mặt trời nhằm giảm phát thải carbon.
Ngoài ra, việc áp dụng các chứng nhận xanh như BAP, ASC, ISO 14001 cũng giúp các cơ sở chế biến đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế và xây dựng hình ảnh thương hiệu bền vững. Những nỗ lực này cho thấy, xanh hóa ở khâu chế biến không chỉ là trách nhiệm môi trường mà còn là chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh cho ngành tôm Việt Nam trên thị trường toàn cầu.

Xanh hóa ngành tôm là yêu cầu tất yếu để ngành thủy sản Việt Nam phát triển bền vững, thích ứng với biến đổi khí hậu và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế ngày càng khắt khe. Khi đảm bảo được yếu tố này, ngành tôm Việt Nam sẽ nâng cao giá trị sản phẩm, khẳng định được vị thế vững chắc trên bản đồ xuất khẩu thủy sản thế giới. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, bà con có thể liên hệ BIOGENCY qua HOTLINE 0909 538 514 để được hỗ trợ nhé!
>>> Xem thêm: Nuôi tôm công nghệ cao là gì? Quy trình nuôi tôm công nghệ cao