Tắc nghẽn màng lọc là một trong những sự cố phổ biến và nghiêm trọng trong quá trình vận hành hệ thống xử lý nước thải, đặc biệt đối với các công nghệ tiên tiến như MBR (Membrane Bioreactor). Khi hiện tượng này xảy ra, nó không chỉ làm giảm hiệu suất xử lý mà còn ảnh hưởng lớn đến tuổi thọ của màng, tăng chi phí vận hành và bảo trì. Bài viết này của BIOGENCY sẽ giúp bạn nắm rõ thông tin hơn.
Vai trò của màng lọc trong xử lý nước thải
Trong các hệ thống xử lý nước thải hiện đại, màng lọc đóng vai trò then chốt trong việc loại bỏ chất rắn lơ lửng, vi sinh vật và các tạp chất khác ra khỏi nước. Màng lọc thường được sử dụng trong công nghệ MBR, nơi kết hợp quá trình xử lý sinh học và lọc màng để đạt được hiệu quả xử lý cao và chất lượng nước đầu ra ổn định.
Cấu trúc của màng lọc bao gồm nhiều lớp sợi rỗng hoặc màng phẳng, với kích thước khe lọc nhỏ (thường từ 0.01 đến 0.1 micron), giúp giữ lại hầu hết các tạp chất trong nước. Tuy nhiên, chính đặc điểm này khiến màng dễ bị nghẹt nếu không được vận hành đúng cách hoặc bảo trì định kỳ. Việc tắc nghẽn màng lọc dẫn đến hiện tượng tăng áp lực, giảm lưu lượng, giảm hiệu suất lọc, và trong nhiều trường hợp, khiến hệ thống phải ngừng hoạt động để khắc phục sự cố.

Vì sao xảy ra tình trạng tắc nghẽn màng lọc?
Hiện tượng tắc nghẽn màng lọc thường xuất hiện do nhiều yếu tố, có thể xếp thành các nhóm nguyên nhân chính sau:
Không vệ sinh màng lọc thường xuyên
Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến tắc nghẽn màng lọc là việc không thực hiện vệ sinh định kỳ. Trong quá trình vận hành, màng lọc liên tục tiếp xúc với chất bẩn, vi sinh vật và các chất hữu cơ. Nếu không được làm sạch định kỳ bằng phương pháp hóa học hoặc vật lý, các chất này sẽ tích tụ và hình thành lớp cặn dày trên bề mặt màng, gây tắc nghẽn nghiêm trọng. Thời gian giữa các chu kỳ vệ sinh nên được tối ưu dựa trên mức độ ô nhiễm và công suất xử lý của hệ thống.
Nước thải đầu vào có thông số ảnh hưởng đến màng lọc
Khi nước thải đầu vào chứa nồng độ cao các chất rắn lơ lửng (TSS), chất hữu cơ (COD, BOD), dầu mỡ hoặc kim loại nặng như Sắt (Fe), Mangan (Mn), chúng dễ dàng bám lên bề mặt màng và gây tắc nghẽn màng lọc. Đặc biệt, các chất kết tủa vô cơ như Canxi (Ca), Magie (Mg) có thể tạo cặn trên màng, rất khó làm sạch nếu không sử dụng đúng dung dịch chuyên dụng.
Màng lọc sử dụng lâu ngày bị hư hỏng
Tuổi thọ màng lọc trung bình dao động từ 3–5 năm, tùy theo chất lượng màng và điều kiện vận hành. Khi sử dụng quá lâu, các mao quản của màng bị biến dạng, dẫn đến giảm hiệu quả lọc, tăng nguy cơ rò rỉ hoặc bị nghẹt. Ngoài ra, màng cũ cũng dễ bị tấn công bởi vi sinh vật hoặc bị phá hủy do phản ứng hóa học, làm tăng tần suất tắc nghẽn màng lọc hơn bình thường.

Điều kiện vận hành chưa tối ưu
Nhiệt độ, pH, tốc độ dòng chảy và áp suất không được kiểm soát tốt sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của màng lọc. Ví dụ, nếu áp suất vận hành vượt quá mức khuyến nghị, màng có thể bị rách hoặc biến dạng. Nếu tốc độ dòng quá chậm, chất bẩn dễ đọng lại trên bề mặt màng. Do đó, không tối ưu điều kiện vận hành là một nguyên nhân gián tiếp nhưng quan trọng gây tắc nghẽn màng lọc.
Cách xử lý tắc nghẽn màng lọc giúp nâng cao hiệu suất xử lý nước thải
Vệ sinh, bảo dưỡng và bảo trì màng lọc định kỳ
Vệ sinh màng lọc bằng dung dịch hóa học như NaOH, HCl hoặc các enzyme phân giải sinh học giúp loại bỏ chất bẩn bám dính, phục hồi hiệu quả hoạt động. Ngoài ra, việc súc rửa vật lý bằng nước sạch, khí nén hoặc áp lực ngược định kỳ sẽ giúp ngăn ngừa sự tích tụ lâu ngày dẫn đến tắc nghẽn màng lọc. Quy trình bảo trì nên thực hiện theo khuyến cáo của nhà sản xuất hoặc đơn vị thi công, cung cấp công nghệ xử lý nước thải.
Điều chỉnh nước thải đầu vào trước khi đưa vào bể có màng lọc
Lắp đặt hệ thống xử lý sơ bộ như bể lắng cát, bể tách dầu mỡ, song chắn rác… trước khi nước thải đi vào màng lọc là cách hiệu quả để giảm tải. Việc xử lý sơ bộ giúp loại bỏ phần lớn chất rắn lớn và các tạp chất dễ gây nghẹt màng. Điều này không chỉ kéo dài tuổi thọ mà còn giảm tần suất tắc nghẽn màng lọc, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì.
Kiểm tra các điều kiện vận hành
Hệ thống giám sát liên tục các thông số như áp suất màng, lưu lượng nước, pH, nhiệt độ sẽ giúp phát hiện sớm các bất thường. Nếu áp suất màng tăng đột ngột, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo tắc nghẽn màng lọc đang bắt đầu. Việc chủ động kiểm tra giúp giảm thời gian dừng máy và chi phí khắc phục.

Tắc nghẽn màng lọc không chỉ gây gián đoạn quá trình xử lý nước thải mà còn ảnh hưởng đến tuổi thọ thiết bị, làm tăng chi phí vận hành và bảo trì. Để đảm bảo hiệu quả xử lý ổn định và bền vững, việc lựa chọn đơn vị tư vấn uy tín sẽ giúp bạn có được giải pháp xử lý chuyên sâu và phù hợp cho từng loại hình sản xuất. Hãy liên hệ ngay với BIOGENCY qua HOTLINE 0909 538 514 để được hỗ trợ nhanh chóng và chuyên nghiệp.
>>> Xem thêm: Quy trình 7 bước cơ bản khi xây dựng hệ thống xử lý nước thải


