Quy trình xử lý nước thải sản xuất gia vị

Quy trình xử lý nước thải sản xuất gia vị

Nước thải sản xuất gia vị chứa nhiều hợp chất hữu cơ, dầu mỡ và chất bảo quản, cần được xử lý đúng cách để tránh ô nhiễm môi trường. Cùng BIOGENCY tìm hiểu nguồn gốc, thành phần nước thải, quy trình xử lý và giải pháp Men vi sinh Microbe-Lift IND giúp nâng cao hiệu suất xử lý nước thải khi sản xuất gia vị ngay tại bài viết dưới đây nhé!

Nước thải sản xuất gia vị phát sinh từ đâu? Thành phần và tính chất

Trong quá trình sản xuất gia vị như nước tương, nước mắm, hay các loại sốt, nhiều công đoạn khác nhau sử dụng nước và tạo ra lượng nước thải đáng kể. Nguồn nước thải chủ yếu xuất phát từ:

  • Rửa và làm sạch nguyên liệu
  • Hấp nguyên liệu
  • Làm sạch thiết bị, máy móc
  • Phối trộn nguyên liệu
  • Chiết rót và đóng gói
  • Vệ sinh dụng cụ, bao bì
Nước thải sản xuất gia vị phát sinh từ nhiều công đoạn khác nhau trong quá trình sản xuất.
Nước thải sản xuất gia vị phát sinh từ nhiều công đoạn khác nhau trong quá trình sản xuất.

Ngoài nguồn nước thải từ quá trình sản xuất, nước thải sản xuất gia vị còn phát sinh nước thải từ hoạt động sinh hoạt, vệ sinh của công nhân. Do đó, lượng nước thải cần được xử lý phù hợp để hạn chế tác động đến môi trường.

Nước thải từ quá trình sản xuất gia vị, đặc biệt là nước tương, có thành phần phức tạp và nồng độ muối cao, đòi hỏi hệ thống xử lý phù hợp để giảm thiểu tác động đến môi trường. Dưới đây là các thành phần chính trong nước thải sản xuất gia vị:

  • Chất hữu cơ (50-60%): Bao gồm dư lượng nguyên liệu thô, các hợp chất hữu cơ từ quá trình lên men, cùng với chất thải sinh hoạt của công nhân.
  • Chất vô cơ (40-42%): Gồm đất, cát, muối và các khoáng chất phát sinh trong quá trình sản xuất.
  • Chất hoạt động bề mặt: Các hợp chất tẩy rửa từ quá trình vệ sinh thiết bị, dụng cụ và khu vực sản xuất.
  • Vi sinh vật: Vi khuẩn, nấm men, virus và các vi sinh vật khác có thể tồn tại trong nước thải do quá trình lên men hoặc tiếp xúc với nguyên liệu thô.

Dưới đây là ví dụ về bảng thành phần nồng độ các chỉ tiêu của nước thải đầu vào:

Chỉ tiêu Đơn vị đo Nồng độ nước thải đầu vào QCVN 40:2011/BTNMT, Cột B
pH 4,1 5,5 – 9
SS (chất rắn lơ lửng) mg/l 109 100
BOD5 (nhu cầu oxy sinh hóa) mg/l 356 50
COD (nhu cầu oxy hóa học) mg/l 549 150
Tổng Photpho mg/l 22 6
Tổng Nitơ mg/l 431 40
Amonia (NH4⁺) mg/l 118 10
Coliform mg/l 11×104 5000

Quy trình xử lý nước thải sản xuất gia vị

Do nước thải từ quá trình sản xuất gia vị chứa hàm lượng lớn chất hữu cơ, phương pháp xử lý hiệu quả nhất là công nghệ sinh học. Dưới đây là quy trình xử lý điển hình:

Nước thải sản xuất – Hố thu gom + Lưới chân rác – Bể điều hòa – Bể hiếu khí – Bể lắng – Hệ thống xử lý hóa lý để khử màu – Hệ thống xử lý nước thải tập trung của KCN

  • Hố thu gom & lưới chắn rác: Nước thải từ quá trình sản xuất được thu gom và đi qua lưới chắn rác để loại bỏ các tạp chất rắn có kích thước lớn.
  • Ổn định lưu lượng và tính chất nước thải tại bể điều hòa: Điều chỉnh lưu lượng và ổn định tính chất nước thải trước khi đưa vào bể xử lý sinh học.
  • Bể hiếu khí: Đây là bể xử lý chính của hệ thống, áp dụng công nghệ bùn hoạt tính với giá thể lơ lửng. Vi sinh vật trong bể được nuôi cấy với mật độ thích hợp để phân hủy các hợp chất hữu cơ trong nước thải, giúp làm sạch nước. Hệ thống khuấy trộn cố định được duy trì liên tục để cung cấp oxy đầy đủ, đảm bảo vi sinh phát triển hiệu quả.
  • Bể lắng: Nước sau khi xử lý ở bể hiếu khí sẽ chảy vào bể lắng theo nguyên lý trọng lực. Tại đây, bùn hoạt tính lắng xuống đáy, trong khi phần nước trong phía trên sẽ được tách ra để tiếp tục xử lý.
  • Hệ thống xử lý hóa lý: Giai đoạn này gồm các công đoạn sau:
    + Bộ châm hóa chất và trộn (HDPE): Hệ thống bơm hóa chất PAC và Polymer vào nước thải giúp tạo bông và kết tụ các hạt lơ lửng, loại bỏ màu còn sót lại sau xử lý sinh học.
    + Bể tuyển nổi DAF: Nước thải sau khi trộn hóa chất sẽ đi vào bể tuyển nổi để tách bùn. Hệ thống sục khí ở đáy bể tạo ra các bọt khí mịn, giúp các bông bùn nổi lên và được thu gom bằng hệ thống gạt bùn trên mặt bể. Phần nước sạch đã tách bùn thoát ra ở đáy bể.
    + Xử lý bùn thải: Bùn từ bể lắng sẽ được bơm quay lại bể hiếu khí để duy trì mật độ vi sinh hoặc chuyển đến bể nén bùn. Sau đó, bùn từ bể nén được đưa ra sân phơi để làm khô trước khi bàn giao cho đơn vị xử lý.
Quy trình xử lý nước thải gia vị bằng công nghệ sinh học
Quy trình xử lý nước thải gia vị bằng công nghệ sinh học

Kết hợp Men vi sinh Microbe-Lift IND để nâng cao hiệu suất xử lý nước thải sản xuất gia vị

Trong quá trình xử lý nước thải sản xuất gia vị, việc bổ sung men vi sinh Microbe-Lift IND vào bể SBR giúp tăng cường hiệu quả xử lý nhờ khả năng phân hủy nhanh các chất hữu cơ và ổn định hệ vi sinh. Men vi sinh này chứa 13 chủng vi sinh vật hoạt tính mạnh, giúp đẩy nhanh quá trình xử lý nước thải và cải thiện chất lượng nước đầu ra.

Ưu điểm của Microbe-Lift IND:

  • Hiệu quả cao trong việc xử lý BOD, COD, TSS và Nitrat.
  • Giúp hệ thống chịu tải tốt hơn, hạn chế tình trạng vi sinh bị chết do sốc tải.
  • Khả năng phục hồi nhanh hệ vi sinh sau sự cố, đảm bảo hệ thống vận hành ổn định.
Kết hợp Microbe-Lift IND nâng cao hiệu suất xử lý nước thải
Kết hợp Microbe-Lift IND nâng cao hiệu suất xử lý nước thải

Bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình xử lý nước thải sản xuất gia vị và giải pháp tối ưu để nâng cao hiệu suất với men vi sinh Microbe-Lift IND. Việc áp dụng công nghệ sinh học không chỉ giúp cải thiện chất lượng nước đầu ra mà còn đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, bền vững. Để được tư vấn chi tiết và lựa chọn giải pháp phù hợp, liên hệ ngay với BIOGENCY qua hotline 0909 538 514.

>>> Xem thêm: 3 dấu hiệu cho thấy nước thải không được xử lý đúng cách