Hiệu suất xử lý nước thải công nghiệp phụ thuộc vào nhiều yếu tố vận hành và điều kiện môi trường. Việc kiểm soát tốt các thông số này sẽ giúp duy trì quần thể vi sinh khỏe mạnh, tối ưu hóa quá trình phân hủy chất ô nhiễm và đảm bảo nước thải đầu ra đạt chuẩn. Để quản lý hệ thống hiệu quả và nâng cao hiệu suất lâu dài, bạn hãy cùng BIOGENCY tìm hiểu bài viết này nhé.
5 yếu tố ảnh hưởng hiệu suất xử lý nước thải công nghiệp
Hiệu suất xử lý nước thải công nghiệp phụ thuộc vào nhiều yếu tố môi trường và vận hành. Cụ thể như sau:
Chất dinh dưỡng
Chất dinh dưỡng đóng vai trò nền tảng cho sự sinh trưởng và hoạt động của vi sinh vật trong hệ thống xử lý nước thải. Ba nguyên tố chính cần thiết là Cacbon (C), Nitơ (N) và Phốtpho (P). Mỗi loại nước thải và quần thể vi sinh vật sẽ có nhu cầu dinh dưỡng khác nhau, nhưng tỷ lệ C:N:P thường được áp dụng là 100:5:1 cho vi sinh vật hiếu khí và 350:5:1 cho vi sinh vật kỵ khí. Việc thiếu hụt một trong các nguyên tố này sẽ làm giảm hiệu quả xử lý.
Độ pH
Độ pH quyết định môi trường sống của vi sinh vật và ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình phân hủy chất hữu cơ. Khoảng pH tối ưu thường từ 7,0 – 8,0. Sự thay đổi đột ngột pH có thể gây sốc cho vi sinh vật, làm giảm hiệu suất xử lý, thậm chí gây chết hàng loạt. Nếu pH quá thấp, các hợp chất hữu cơ sẽ bị phân hủy thành axit hữu cơ, tiếp tục làm giảm pH và cản trở hoạt động của vi sinh.

Nhiệt độ
Nhiệt độ là yếu tố ảnh hưởng mạnh đến tốc độ phản ứng sinh học và khả năng hoạt động của vi sinh vật. Khoảng nhiệt lý tưởng là 25 – 30°C và nhiệt tối đa mà vi sinh vật có thể tồn tại là 70°C. Nếu nhiệt độ quá thấp, quá trình trao đổi chất của vi sinh sẽ bị chậm lại. Ngược lại, nếu quá cao, tế bào vi sinh có thể bị chết hoặc mất khả năng hoạt động, dẫn đến giảm hiệu quả xử lý.
Nồng độ oxy hòa tan
Oxy hòa tan là nguồn sống cho vi sinh vật hiếu khí trong hệ thống xử lý nước thải. Oxi đủ sẽ giúp vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ hiệu quả, hình thành bông bùn hoạt tính khỏe mạnh, hỗ trợ quá trình hấp thụ và loại bỏ chất ô nhiễm. Nếu DO quá thấp, nước thải có thể xuất hiện hiện tượng nổi bọt, nổi bùn và làm giảm hiệu quả lắng.
Bùn vi sinh
Bùn vi sinh là nơi tập trung các quần thể vi sinh vật có nhiệm vụ phân hủy chất hữu cơ và loại bỏ tạp chất trong nước thải. Màu sắc của bùn phản ánh rõ tình trạng hoạt động. Bùn mới thường có màu nâu nhạt, bùn khỏe mạnh sẽ có màu nâu đậm, trong khi bùn già dễ xảy ra phân hủy nội bào, làm giảm khả năng xử lý.

Bổ sung men vi sinh Microbe-Lift để tăng hiệu suất xử lý nước thải công nghiệp
Bổ sung men vi sinh Microbe-Lift là giải pháp hiệu quả giúp tăng cường hoạt động của vi sinh vật. Từ đó, bạn sẽ nâng cao hiệu suất xử lý nước thải công nghiệp và ổn định chất lượng đầu ra. Hai loại men vi sinh thường gặp là:
Men vi sinh tăng hiệu suất xử lý kỵ khí
Xử lý sinh học kỵ khí là quá trình các vi khuẩn kỵ khí phân hủy chất hữu cơ trong điều kiện không có oxy, tạo ra hỗn hợp khí sinh học (biogas) và các sản phẩm phụ khác. Khí sinh học chủ yếu gồm CH4, CO2, cùng một lượng nhỏ H2S, NH3, O2… Những khí này có thể được sử dụng thay thế nhiên liệu hóa thạch để sản xuất hơi nước, nhiệt và điện.
Một yếu tố quan trọng quyết định hiệu suất bể kỵ khí là tỷ lệ MLVSS/MLSS, thường ở mức > 0,4. Mỗi loại nước thải sẽ hình thành tỷ lệ MLVSS/MLSS khác nhau khi bể đạt đỉnh tải xử lý. Vì vậy, bạn cần theo dõi và duy trì giá trị này ổn định trong suốt quá trình vận hành.
Trong trường hợp bể kỵ khí vận hành lâu ngày nhưng không được bảo dưỡng tốt, hàm lượng MLVSS/MLSS có thể giảm tới 70 – 80%. Điều này có thể làm suy giảm hiệu suất xử lý và gây sốc tải cho hệ thống hiếu khí phía sau.
Để khắc phục, bạn cần bổ sung định kỳ các chủng vi sinh kỵ khí chuyên biệt như Microbe-Lift BIOGAS và Microbe-Lift SA. Đây là các loại men vi sinh của Viện Nghiên cứu Sinh thái Hoa Kỳ (Ecological Laboratories, Inc.). Công dụng của 2 sản phẩm này là tái tạo và duy trì quần thể vi sinh khỏe mạnh, từ đó đảm bảo hiệu suất xử lý nước thải công nghiệp ổn định lâu dài.

Men vi sinh tăng hiệu suất xử lý hiếu khí
Xử lý sinh học hiếu khí là quá trình vi sinh vật sử dụng oxy hòa tan để phân hủy các hợp chất hữu cơ, chuyển hóa thành CO2, H2O và sinh khối mới. Đồng thời, trong điều kiện hiếu khí, các vi khuẩn Nitrosomonas sp. và Nitrobacter sp. sẽ thực hiện quá trình nitrat hóa, oxy hóa N–Amonia và N–Nitrit thành N–Nitrat.
Các công nghệ xử lý nước thải áp dụng phương pháp sinh học hiếu khí thường có độ ổn định cao và ít nhạy cảm hơn trước biến động của lưu lượng hoặc thành phần nước thải đầu vào. Trong đó, công nghệ bùn hoạt tính được sử dụng phổ biến nhất, nhưng cũng dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố vận hành và chất lượng nguồn thải.
Để hạn chế hiện tượng sốc tải, nổi bọt hoặc nổi bùn trên bề mặt bể hiếu khí, bạn cần định kỳ bổ sung các chủng vi sinh hiếu khí chuyên biệt như Microbe-Lift IND và Microbe-Lift N1. Các sản phẩm này sẽ hỗ trợ ổn định hiệu suất xử lý nước thải công nghiệp và đảm bảo chất lượng nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn.

Bài viết đã giúp bạn tìm hiểu những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất xử lý nước thải công nghiệp. Nắm vững và kiểm soát tốt các tiêu chí này sẽ giúp hệ thống vận hành ổn định, nâng cao khả năng loại bỏ chất ô nhiễm. Nếu doanh nghiệp đang tìm kiếm một đơn vị cung cấp men chất lượng thì có thể liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 0909 538 514 nhé!
>>> Xem thêm: Làm gì để tăng hiệu suất hoạt động của bể xử lý nước thải?