Thức ăn dư thừa và chất thải được tích tụ trong quá trình nuôi tôm, do đó làm tăng hàm lượng amoni. Nếu không có quá trình nitrat hóa để chuyển amoni thành NO3- (nitrat), khí amoniac sẽ ảnh hưởng đến tôm nuôi. Quá trình nitrat hóa này được thực hiện bởi vi khuẩn nitrat hóa tự dưỡng Nitrosomonas và Nitrobacter, 2 chủng Nitro giúp xử lý khí độc hiệu quả. Qua bài viết này hãy cùng Biogency tìm hiểu chi tiết hơn về chủng nitro và ứng dụng của chúng trong quá trình xử lý khí độc ao nuôi nhé!
Các nội dung chính
Hiểu rõ hơn về các chủng Nitro, bao gồm Nitrosomonas và Nitrobacter
Chu trình nitơ là một chu trình sinh học quan trọng trong ao nuôi, nó xảy ra qua 3 quá trình chính: cố định nitơ, nitrat hóa và khử nitrat. Nói chung, các vi sinh vật trong ao tham gia vào hầu hết các phản ứng trong chu trình nitơ và chuyển nitơ ở dạng khí thành dạng có thể sử dụng được.
Nitrat hóa là sự chuyển đổi sinh học của amoniac hoặc ion amoni thành nitrat thông qua quá trình oxy hóa.Nó là một phần không thể thiếu của chu trình nitơ, được thúc đẩy bởi hai vi khuẩn được gọi là Nitrosomonas và Nitrobacter. Hai chủng được gọi là chủng nitro, và chúng hoạt động chủ yếu trong điều kiện hiếu khí. Quá trình nitrat hóa được bắt đầu bởi vi khuẩn Nitrosomonas chuyển đổi amoniac và ion amoni thành nitrit, tiếp theo là vi khuẩn nitrat hóa là Nitrobacter giúp chuyển hóa nitrit thành nitrat.
Nitrosomonas là một chi vi khuẩn nitrat hóa thuộc vi khuẩn gram âm, có dạng hình que. Chúng là các sinh vật tự dưỡng chuyển đổi các ion amoni và ion amoniac trong nước thành các ion nitrit. Do đó, Nitrosomonas đóng một vai trò quan trọng trong chu trình nitơ. Nitrosomonas hoạt động trong điều kiện hiếu khí, và độ pH tối ưu là 7,5 đến 8,5.
Nitrobacter là một vi khuẩn nitrat hóa gram âm chuyển hóa nitrit trong nước ao nuôi thành nitrat. Đây là một bước quan trọng trong chu trình nitơ và dinh dưỡng của hệ sinh vật. Hoạt động của vi khuẩn Nitrobacter phụ thuộc vào sự chuyển hóa nguồn nitơ. Vì vậy, cả vi khuẩn nitrosomonas và Nitrobacter đều là những vi khuẩn cực kỳ quan trọng trong việc xử lý nước thải chứa khí độc.
Nitrosomonas và Nitrobacter có điểm chung như sau:
- Nitrosomonas và Nitrobacter là hai loại vi khuẩn tự dưỡng.
- Chúng tham gia vào quá trình oxy hóa amoniac thành nitrat, vì vậy chúng thuộc cùng nhóm với vi khuẩn nitrat hóa.
- Chúng hoạt động tốt nhất ở giá trị pH tối ưu từ 7,5 đến 8,5.
- Quần thể vi khuẩn Nitrobacter phụ thuộc nhiều vào quần thể Nitrosomonas.
- Cả hai loại vi khuẩn này đều nhạy cảm với một số điều kiện môi trường, chẳng hạn như pH, nồng độ oxy hòa tan, nhiệt độ, hóa chất ức chế, v.v.
- Cả hai dạng vi khuẩn đều có hình que và cả hai đều là vi khuẩn gram âm.
- Cả Nitrosomonas và Nitrobacter đều sử dụng kiềm cacbonat làm nguồn cacbon.
- Chúng sinh sản thông qua sự phân hạch nhị phân.
Tham khảo: Chu trình nito trong nước diễn ra như thế nào
Chủng Nitro hỗ trợ thúc đẩy quá trình nitrat hóa
Nguồn nitơ của Nitrobacter phụ thuộc vào Nitrosomonas. Do đó, cả nitrosomonas và vi khuẩn Nitrobacter là những vi khuẩn cực kỳ quan trọng trong nguồn chất dinh dưỡng của ao nuôi
Nitrat hóa là một quá trình gồm hai bước, trong đó vi khuẩn thuộc giống Nitrosomonas oxy hóa amoniac hoặc amoni thành nitrit, và vi khuẩn thuộc giống Nitrobacter oxy hóa nitrit thành nitrat. Chu trình sẽ bao gồm hai quá trình kế tiếp nhau: nitrat hóa và khử nitrat hóa:
– NH3 trong nước sẽ chuyển hóa thành NH4 + theo phản ứng hóa học:
NH3 + H2O -> NH4 + + OH-
-Quá trình nitrat hóa được thực hiện qua 2 giai đoạn, được thực hiện tuần tự bởi 2 nhóm vi khuẩn, bao gồm:
Giai đoạn 1: Chuyển hóa NH4 + thành NO2 bởi vi khuẩn nitrat hóa:
NH4 + + 1,5 O2 -> NO2 + 2H + + H2O (Nitrosomonas)
Ở giai đoạn này, vi khuẩn tham gia mạnh nhất vào quá trình nitrat hóa là vi khuẩn vô cơ tự dưỡng, chúng chuyển hóa NH4 + thành NO2- để tạo ra năng lượng cho các hoạt động sống của vi khuẩn nitrat hóa.
Vi khuẩn Nitrit bao gồm Nitrosomonas và Nitrosococcus, chúng giống nhau về sinh lý và hóa sinh, nhưng hình thái tế bào và đặc điểm cấu trúc khác nhau. Sự có mặt của vi khuẩn nitrit sẽ giúp khử NH4 + và giảm hàm lượng NH3 trong nước.
Giai đoạn 2: Chuyển NO2– thành NO3– bởi vi khuẩn nitrat hóa:
NO2 + 0,5 O2 -> NO3 (Nitrobacter)
Ở giai đoạn này, nhóm vi khuẩn nitrat hóa chuyển NO2- thành NO3- (đây là sản phẩm cuối cùng của quá trình nitrat hóa). Các nhóm vi khuẩn tham gia vào quá trình này cũng là các vi sinh vật tự dưỡng có ái lực hóa học vô cơ, bao gồm: Nitrobacter spp và Nitrospira spp, là những chất xúc tiến chính của quá trình này.
Xem thêm: Cách Nitrosomonas và Nitrobacter xử lý khí độc NO2-
Cách sử dụng men vi sinh chứa chủng Nitro để xử lý khí độc trong ao nuôi tôm
Microbe-Lift AQUA N1 – chứa chủng Nitro có khả năng xử lý khí độc hiệu quả
Microbe-Lift AQUA N1 là dòng men vi sinh sở hữu chủng Nitro hữu hiệu, có tác dụng xử lý khí độc trong ao nuôi tôm rất hiệu quả. Đây là dòng men vi sinh được nuôi cấy riêng biệt tại các phòng thí nghiệm của viện sinh thái Hoa Kỳ, sử dụng 2 chủng vi sinh Nitrosomonas và Nitrobacter chuyên dùng trong quá trình nitrat hóa, ngoài ra nó còn có những ưu điểm nổi bật sau:
+ Thúc đẩy việc loại bỏ nhanh chóng và hiệu quả các khí NH3, NO2, H2S và các thành phần khí độc hại khác trong ao nuôi tôm
+ Khắc phục tình trạng tôm yếu, ốm và chết hàng loạt do hàm lượng amoniac và nitơ đioxit cao.
+ Giải quyết triệt để tình trạng tôm thiếu oxy, nổi đầu.
+ Vi sinh ở dạng lỏng, dịch cấy tách rời, có thể kích hoạt nhanh chóng mà không cần ngâm, ủ.
+ Men vi sinh có thể hoạt động tốt ngay cả trong thời tiết khắc nghiệt.
+ Tiết kiệm tối đa chi phí cho người nuôi tôm.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MICROBE-LIFT AQUA N1
- Sử dụng vào lúc trời tối
- Để nơi mát tránh ánh sáng trực tiếp.
- Đảm bảo độ kiềm trong ao 150mg/l
Liều lượng:
Sử dụng 100ml Microbe-Lift AQUA N1 + 20 lít đến 50 lít nước ao + 3 lít mật rỉ sạch (không chứa chất diệt khuẩn) khuấy đều, sục khí mạnh liên tục 24 tiếng đủ xử lý cho 1.000 mét khối nước.
– Sử dụng vào lúc trời tối
– Ủ trong nơi mát tránh ánh sáng trực tiếp.
Cách sử dụng:
a. Đối với ao chưa xuất hiện NO2
– Từ ngày thứ 10 sau khi thả tôm: 3 ngày sử dụng 1 lần.
– Từ ngày 30- 60: sử dụng 2 đến 3 lần 1 tuần
– Từ ngày 60 -90: Sử dụng 3 đến 4 lần 1 tuần
b. Đối với ao đã xuất hiện NO2:
– Nồng độ <= 5 mg/l: Sử dụng 5 ngày liên tục vào buổi tối, sau đó định kì 2 ngày sử dụng 1 lần.
– Nồng độ trên 5mg/l: sử dụng liều gấp 2, sử dụng 5 ngày liên tục vào buổi tối, sau đó định kì 2 ngày sử dụng 1 lần.
Lưu ý: Sau khi sử dụng Microbelift AquaN1
– Hạn chế thay nước
– Bảo đảm độ kiềm trên 150mg/l
– Oxy hòa tan > 4mg/l
Lưu ý: Liều lượng sẽ thay đổi phụ thuộc vào thời điểm và tình trạng thực tế của mỗi ao nuôi. Hãy liên hê với nhà cung cấp để được tư vấn cụ thể.
ĐÓNG GÓI, BẢO QUẢN VÀ HẠN SỬ DỤNG
– Đóng gói: Chai 1 gallon = 3,785 lít.
– Bảo quản: Nhiệt độ từ 10 độ C đến 40 độ C.
– Hạn sử dụng: Hai năm kể từ ngày sản xuất và sử dụng trong vòng 06 tháng sau khi mở nắp chai.
________________________
Với những chia sẻ trên, chúng tôi hy vọng bạn có thể hiểu rõ hơn về chủng Nitro hỗ trợ chu trình nitrat hóa và xử lý khí độc như thế nào, đồng thời nắm được cách sử dụng chế phẩm sinh học chủng Nitro để xử lý khí độc trong ao nuôi tôm. Để được gợi ý chi tiết hơn về cách xử lý nước ao nuôi tôm bằng phương pháp sinh học, hãy liên hệ ngay với Biogency qua hotline: 0909 538 514
Chịu trách nhiệm nội dung
Phó Giám Đốc - Đồng Thị Tú Anh