Công dụng của EDTA trong nuôi trồng thủy sản

Công dụng của EDTA trong nuôi trồng thủy sản

EDTA trong nuôi trồng thủy sản đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát kim loại nặng và ổn định chất lượng nước ao nuôi. Việc sử dụng EDTA đúng cách giúp cải thiện môi trường sống, hạn chế tác động tiêu cực đến tôm cá. Trong bài viết này, bà con hãy cùng BIOGENCY tìm hiểu công dụng của EDTA và những lưu ý khi sử dụng nhé!

EDTA là gì?

EDTA là tên viết tắt của Ethylenediaminetetraacetic Acid, còn được biết đến với tên gọi Axit Edetic. Đây là một hợp chất hữu cơ có khả năng tạo phức với các ion kim loại, đặc biệt là Canxi và Magie. Nhờ tính chất này, EDTA được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như y tế, nông nghiệp và công nghiệp.

Cấu tạo của EDTA.
Cấu tạo của EDTA.

Tính chất vật lý và hoá học của EDTA

EDTA có nhiều đặc điểm quan trọng về mặt vật lý và hóa học, bao gồm:

Tính chất vật lý của EDTA

  • EDTA tồn tại dưới dạng bột rắn màu trắng, không có mùi và có vị hơi đắng.
  • Chất này dễ hòa tan trong nước và Ethanol, giúp tăng khả năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực.
  • Trọng lượng phân tử của EDTA là 292,244 g/mol.
  • Điểm nóng chảy của EDTA đạt 240°C.
  • EDTA có hằng số tạo phức cao với nhiều loại ion kim loại.
EDTA là một hợp chất hữu cơ có khả năng tạo phức với các ion kim loại
EDTA là một hợp chất hữu cơ có khả năng tạo phức với các ion kim loại

Tính chất hóa học của EDTA

EDTA có hai dạng phổ biến là EDTA.2Na và EDTA.4Na, mỗi dạng có đặc tính riêng nhưng đều có khả năng tạo phức mạnh mẽ. Cụ thể như sau:

  • Khả năng tạo phức: EDTA có khả năng liên kết với các ion kim loại, tạo thành các phức chất vòng càng (Chelate) rất bền.
  • Khả năng phân ly: EDTA là một axit yếu, có thể phân ly để tạo ra Anion.
  • Phản ứng với axit: Khi kết hợp với Axit, EDTA tạo thành các muối tương ứng.
  • Phản ứng với chất oxy hóa: EDTA có thể tham gia phản ứng với các chất oxy hóa, tạo ra nhiều hợp chất khác nhau.

Công dụng của EDTA trong nuôi trồng thủy sản

EDTA đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì môi trường nước ao nuôi ổn định, giúp tôm cá phát triển khỏe mạnh. Dưới đây là một số công dụng chính của EDTA trong nuôi trồng thủy sản:

Khử phèn và kim loại nặng

Trong nước ao nuôi, phèn và kim loại nặng như sắt, nhôm có thể gây độc cho tôm cá. Sử dụng EDTA trong nuôi trồng thủy sản sẽ giúp liên kết và loại bỏ các ion này, góp phần cải thiện chất lượng nước và tạo môi trường sống an toàn. Xem thêm: Biện pháp để nâng cao chất lượng nước nuôi tôm cá>>>

Cải thiện chất lượng nước

Ứng dụng EDTA trong nuôi trồng thủy sản có khả năng ổn định pH, hạn chế sự phát triển của tảo đột biến, giúp duy trì độ trong và ổn định môi trường nước ao nuôi. Đồng thời, cũng hỗ trợ loại bỏ các khoáng chất dư thừa bám trên màng lưới, giúp hệ thống lọc nước hoạt động hiệu quả hơn.

EDTA đóng vai trò quan trọng trong duy trì môi trường nước ao nuôi ổn định
EDTA đóng vai trò quan trọng trong duy trì môi trường nước ao nuôi ổn định

Giải độc và tăng đề kháng cho thủy sản

Nhờ khả năng trung hòa độc tố, EDTA giúp giảm căng thẳng cho tôm cá, tăng cường khả năng hấp thu dinh dưỡng và hỗ trợ hệ miễn dịch, giúp thủy sản phát triển khỏe mạnh.

Nhờ những lợi ích vượt trội, EDTA ngày càng được sử dụng phổ biến trong nuôi trồng thủy sản nhằm cải thiện môi trường sống, giúp tôm cá phát triển khỏe mạnh. Hơn nữa, việc ứng dụng hợp chất này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe thủy sản, giảm thiểu rủi ro do ô nhiễm kim loại nặng.

Lưu ý khi sử dụng EDTA trong nuôi trồng thủy sản

Để đạt hiệu quả cao và bảo vệ tốt sức khỏe cho tôm cá, bà con cần sử dụng EDTA đúng quy trình. Một số yếu tố quan trọng khi ứng dụng EDTA trong nuôi trồng thủy sản cần quan tâm bao gồm:

Lựa chọn loại EDTA trong nuôi trồng thủy sản phù hợp

Hiện nay, trên thị trường EDTA có nhiều dạng khác nhau, mỗi loại có công dụng riêng tùy vào mục đích sử dụng. Trong nuôi trồng thủy sản, hai dạng phổ biến nhất là EDTA.2Na và EDTA.4Na nhờ khả năng xử lý kim loại nặng hiệu quả.

Hai loại EDTA này được ưu tiên sử dụng vì có thể liên kết với các ion kim loại trong nước, giúp làm sạch môi trường ao nuôi. Đặc biệt, chúng giúp loại bỏ phèn nhôm (Alum), một tác nhân gây ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng nước và sức khỏe tôm cá.

Liều lượng vừa đủ

Việc sử dụng EDTA trong nuôi trồng thủy sản cần được kiểm soát chặt chẽ, bởi nếu dùng quá liều, hoạt chất này có thể gây phát tán ô nhiễm kim loại, ảnh hưởng đến sự tổng hợp ADN của thủy sản. Hơn nữa, tôm cá không thể tự đào thải EDTA mà hoạt chất này sẽ tích tụ trong thận và túi mật, gây ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe.

Về liều lượng, thông thường tỷ lệ sử dụng EDTA trong nuôi trồng thủy sản là 1kg/1000m³ nước (tương đương 1ppm). Tùy theo tình trạng ao nuôi, mức sử dụng có thể dao động từ 5-10ppm. Cụ thể:

  • Đối với ao nuôi có nước nhiễm phèn, độ mặn và độ kiềm thấp, cần xử lý nước trước khi thả tôm, bà con có thể sử dụng từ 2 – 5kg/1000m³ nước.
  • Để tăng độ kiềm trong ao nuôi, liều lượng khuyến nghị là 0,5 – 1ppm.
  • Nếu không biết cách pha chế, bà con có thể lựa chọn các sản phẩm EDTA trong nuôi trồng thủy sản bán sẵn trên thị trường và sử dụng theo hướng dẫn trên bao bì.

Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và bền vững trong nuôi trồng thủy sản, bà con nên cân nhắc sử dụng các chế phẩm sinh học thay thế EDTA. Một số sản phẩm men vi sinh được đánh giá cao hiện nay bao gồm:

Sử dụng chế phẩm sinh học để đảm bảo an toàn và bền vững trong nuôi trồng thủy sản.
Sử dụng chế phẩm sinh học để đảm bảo an toàn và bền vững trong nuôi trồng thủy sản.

EDTA trong nuôi trồng thủy sản là một chất quan trọng giúp cải thiện chất lượng nước, khử phèn và kim loại nặng, nhưng cần sử dụng đúng cách để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến thủy sản. Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, bà con có thể cân nhắc các giải pháp thay thế như men vi sinh, giúp môi trường ao nuôi ổn định và bền vững hơn. Nếu cần tư vấn chi tiết về sản phẩm và cách sử dụng, hãy liên hệ ngay BIOGENCY qua hotline 0909 538 514 để được hỗ trợ tốt nhất!

>>> Xem thêm: Đặc điểm chung của những dòng men vi sinh tốt trong nuôi trồng thủy sản